ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    720 x 1280 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.2"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    720 x 1280 pixels
  • Kích thước màn hình
    5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 430
    • Số nhân CPU
      8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 505
    • RAM
      2 GB
    • Chipset
      Mediatek MT6755 Helio P10
    • Số nhân CPU
      Octa-core 2.0 GHz
    • RAM
      2 GB
      • Camera sau
        8 MP
      • Camera trước
        5 MP
      • Camera sau
        13 MP
      • Camera trước
        8 MP
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          16 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          128 GB
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          16 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD (T-Flash)
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          200 GB
            • Tính năng đặc biệt
              Mặt kính 2.5D Đoán tên bài hát bằng TrackID Tiết kiệm PIN Ultra Stamina
              • Loại Sim
                1 Nano, 1 Micro
              • Số khe cắm sim
                2 sim 2 sóng
              • Loại Sim
                Nano SIM
              • Số khe cắm sim
                2 sim 2 sóng
                • 2G
                  GSM 850/900/1800/1900
                • 3G
                  HSDPA
                • 4G
                  LTE
                • Wifi
                • GPS
                  A-GPS
                • Bluetooth
                  V4.1
                • 2G
                  GSM 850/900/1800/1900
                • 3G
                  HSDPA 850/1900/2100
                • 4G
                  LTE Cat 4
                • Wifi
                  Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
                • GPS
                • Bluetooth
                  V4.1
                • GPRS/EDGE
                  • Xem phim
                    3GP, MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
                  • Nghe nhạc
                    Midi, AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, eAAC+, FLAC
                  • Ghi âm
                  • Xem phim
                    H.265, MP4, H.263
                  • Nghe nhạc
                    MP3, AAC, AAC+
                  • Ghi âm
                    • Kích thước
                      147.9 x 72.9 x 7.5 mm
                    • Kích thước
                      143,6 x 66,8 x 7,9 mm
                      • Trọng lượng
                        142g
                      • Trọng lượng
                        138,8 g
                        • Thời gian bảo hành
                          12 tháng
                        • Thời gian bảo hành
                          12 tháng
                          • Dung lượng Pin
                            2650 mAh
                          • Loại pin
                            Li-Po
                          • Dung lượng Pin
                            2300 mAh
                          • Loại pin
                            Li-Ion