ViettelStore
So sánh "ĐTDĐ Vivo Y55"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    720 x 1280 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.2"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16 Triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    HD
  • Độ phân giải
    720 x 1280 pixels
  • Kích thước màn hình
    4.8 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    TFT LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2460 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.78 inches
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 430
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 505
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    MT6592
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-450 MP4
  • RAM
    1 GB
  • Chipset
    Mediatek MT8781 Helio G99 (6nm)
  • Số nhân CPU
    2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52 MC2
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    8 MP
  • Camera trước
    5 MP
  • Camera sau
    8.0 MP
  • Camera trước
    5.0 MP
  • Camera sau
    Camera cảm biến chính góc rộng: 50 MP, ƒ/1.66, PDAF; Camera chiều sâu: 0.08 MP, ƒ/2.0; Camera AI; Dual LED flash
  • Camera trước
    8 MP, ƒ/2.0
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Danh bạ
    không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    không
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
      • Tính năng đặc biệt
        Cảm biến vân tay cạnh bên; Cảm biến G; Cảm biến khoảng cách và ánh sáng xung quanh; Cảm biến vân tay; La bàn điện tử; Con quay hồi chuyển; NFC; Jack tai nghe 3.5 mm; Hệ thống làm mát: Làm mát bằng chất lỏng VC; Công nghệ âm thanh: Loa âm thanh nổi, Âm thanh DTS loa kép, Chứng nhận Hi-Res
      • Loại Sim
        1 Nano, 1 Micro
      • Số khe cắm sim
        2 sim 2 sóng
      • Loại Sim
        Micro SIM
      • Số khe cắm sim
        1 Sim
      • Loại Sim
        2 Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        2
      • 2G
        GSM 850/900/1800/1900
      • 3G
        HSDPA
      • 4G
        LTE
      • Wifi
      • GPS
        A-GPS
      • Bluetooth
        V4.1
      • 2G
        GSM 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz
      • 3G
        HSDPA 900/ 2100 MHz
      • 4G
        không
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
      • GPS
        A-GPS
      • Bluetooth
        v4.0
      • GPRS/EDGE
      • Kết nối USB
        MicroUSB
      • 3G
      • 4G
      • Wifi
      • GPS
      • Bluetooth
        5
      • Kết nối USB
        USB Type-C
      • Xem phim
        3GP, MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
      • Nghe nhạc
        Midi, AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, eAAC+, FLAC
      • Ghi âm
      • Xem phim
        MP4, WMV, H.264(MPEG4-AVC
      • Nghe nhạc
        MP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC
      • Ghi âm
        • Kích thước
          147.9 x 72.9 x 7.5 mm
        • Kích thước
          139.8mm x 67.4mm x 5.2 mm
        • Kích thước
          168.61 x 76.61 x 9 mm
        • Trọng lượng
          142g
        • Trọng lượng
          97.7 g
          • Thời gian bảo hành
            12 tháng
          • Thời gian bảo hành
            12 tháng
            • Dung lượng Pin
              2650 mAh
            • Loại pin
              Li-Po
            • Dung lượng Pin
              2050 mAh
            • Loại pin
              Li-ion
            • Dung lượng Pin
              6000 mAh; Sạc nhanh 45 W; Sạc ngược 10 W