ViettelStore
So sánh "ĐTDĐ Vivo Y55"
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Camera sau
    8 MP
  • Camera trước
    5 MP
  • Camera sau
    13.0 MP, Duo Camera
  • Camera trước
    5.0 MP
  • Camera sau
    50 MP (Góc rộng), PDAF; Camera thứ 2 (Nhà sản xuất không công bố thông số)
  • Camera trước
    8 MP (Flash LED)
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 430
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 505
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 801
  • Số nhân CPU
    Quad-core, 2.5GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 330
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    MediaTek MT8781 Helio G99 (6nm)
  • Số nhân CPU
    8 nhân (2 x 2.2 GHz & 6 x 2.0 GHz)
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52 MC2
  • RAM
    8 GB
  • Xem phim
    3GP, MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
  • Nghe nhạc
    Midi, AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, eAAC+, FLAC
  • Ghi âm
  • Xem phim
    .3gp, .3g2, .mp4, .wmv, .avi
  • Nghe nhạc
    .aac, .amr, .ogg, .m4a, .mid, .mp3, .wav, .wma
  • Ghi âm
  • Ghi âm
  • 2G
    GSM 850/900/1800/1900
  • 3G
    HSDPA
  • 4G
    LTE
  • Wifi
  • GPS
    A-GPS
  • Bluetooth
    V4.1
  • 2G
    850/900/1800/1900 MHz
  • 3G
    850/900/1900/2100 MHz
  • 4G
    LTE
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    A-GPS và GLONASS
  • Bluetooth
    V4.0 with A2DP
  • Kết nối USB
    USB 2.0
  • 3G
    HSDPA 850 / 900 / 2100
  • 4G
    LTE
  • Wifi
  • GPS
  • Bluetooth
  • GPRS/EDGE
  • Kết nối USB
    USB Type-C 2.0
  • Kích thước
    147.9 x 72.9 x 7.5 mm
  • Kích thước
    145.4 x 70.2 x 9.99 mm
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Độ phân giải
      720 x 1280 pixels
    • Kích thước màn hình
      5.2"
    • Công nghệ cảm ứng
      Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Loại màn hình
      Super LCD 3
    • Màu màn hình
      16 triệu màu
    • Chuẩn màn hình
      Full HD
    • Độ phân giải
      1920 x 1080 pixels
    • Kích thước màn hình
      5"
    • Công nghệ cảm ứng
      Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Màu màn hình
      16 triệu màu
    • Chuẩn màn hình
      Tỷ lệ 20:9
    • Độ phân giải
      HD+ (720 x 1600 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.82'' - Tần số quét 90 Hz
    • Công nghệ cảm ứng
      Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Dung lượng Pin
      2650 mAh
    • Loại pin
      Li-Po
    • Dung lượng Pin
      2700 mAh
    • Loại pin
      Li-Poly
    • Dung lượng Pin
      6000 mAh; Sạc nhanh 18 W
    • Loại pin
      Li-Po
    • Loại Sim
      1 Nano, 1 Micro
    • Số khe cắm sim
      2 sim 2 sóng
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      1 SIM
    • Loại Sim
      2 Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
        • Tính năng đặc biệt
          Tiêu chuẩn chống nước IP57
          • Trọng lượng
            142g
          • Trọng lượng
            151 g
          • Trọng lượng
            170.59 x 77.52 x 8.7 mm