ViettelStore
So sánh "ĐTDĐ Vivo Y55"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    720 x 1280 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.2"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    Super LCD 3
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD
  • Độ phân giải
    1920 x 1080 pixels
  • Kích thước màn hình
    5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.67" - Tần số quét 120 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 430
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 505
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 801
  • Số nhân CPU
    Quad-core, 2.5GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 330
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Snapdragon® 685
  • Số nhân CPU
    8 nhân CPU lên tới 2.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Qualcomm Adreno™ 610
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    8 MP
  • Camera trước
    5 MP
  • Camera sau
    13.0 MP, Duo Camera
  • Camera trước
    5.0 MP
  • Camera sau
    Chính 50 MP ƒ/1.8 - 0.64µm, 1.28µm 4-in-1 Pixel Rất Lớn & Phụ 8 MP ƒ/2.2, Góc Rộng 120°, 2 MP ƒ/2.4; Đèn LED kép; HDR; Toàn cảnh (Panorama); Siêu cận (Macro); Góc siêu rộng (Ultrawide); Góc rộng (Wide)
  • Camera trước
    13 MP ƒ/2.45; HDR; Quay video Full HD; Quay video HD
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
    • Tính năng đặc biệt
      Tiêu chuẩn chống nước IP57
    • Tính năng đặc biệt
      Bảo mật nâng cao: Mở khoá vân tay cạnh viền; Mở khoá khuôn mặt. Kháng nước, bụi: IP53
    • Loại Sim
      1 Nano, 1 Micro
    • Số khe cắm sim
      2 sim 2 sóng
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      1 SIM
    • Loại Sim
      2 Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • 2G
      GSM 850/900/1800/1900
    • 3G
      HSDPA
    • 4G
      LTE
    • Wifi
    • GPS
      A-GPS
    • Bluetooth
      V4.1
    • 2G
      850/900/1800/1900 MHz
    • 3G
      850/900/1900/2100 MHz
    • 4G
      LTE
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      A-GPS và GLONASS
    • Bluetooth
      V4.0 with A2DP
    • Kết nối USB
      USB 2.0
    • 3G
      WCDMA: 1/2/4/5/6/8/19
    • 4G
      LTE FDD: /2/3/4/5/7/8/12/13/ 17/18/19/20/26/28/32/66; LTE TDD: 38/40/41
    • Wifi
      Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
    • GPS
      GLONASS; GPS; GALILEO
    • Bluetooth
      5.1
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Xem phim
      3GP, MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
    • Nghe nhạc
      Midi, AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, eAAC+, FLAC
    • Ghi âm
    • Xem phim
      .3gp, .3g2, .mp4, .wmv, .avi
    • Nghe nhạc
      .aac, .amr, .ogg, .m4a, .mid, .mp3, .wav, .wma
    • Ghi âm
    • Xem phim
      3GP; AVI; WMV; MP4; MKV
    • Nghe nhạc
      M4A; MP3; WMA; FLAC; OGG; AMR; WAV; AAC
    • Ghi âm
      Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
    • Kích thước
      147.9 x 72.9 x 7.5 mm
    • Kích thước
      145.4 x 70.2 x 9.99 mm
    • Kích thước
      Dài 165.66 mm - Ngang 75.96 mm - Dày 7.85 mm
    • Trọng lượng
      142g
    • Trọng lượng
      151 g
    • Trọng lượng
      183.5 g
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
      • Dung lượng Pin
        2650 mAh
      • Loại pin
        Li-Po
      • Dung lượng Pin
        2700 mAh
      • Loại pin
        Li-Poly
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh (typ); 33 W; Sạc pin nhanh
      • Loại pin
        Li-Po