ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Không
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    1 thẻ nhớ
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Camera sau
    Hai Camera 12.0 MP
  • Camera trước
    7 MP
  • Camera sau
    64MP (Chính) + 8MP (Góc rộng) + 2MP (Marco); F/1.7 + F/2.2 + F/2.4; Đèn flash sau
  • Camera trước
    32MP; F/2.4
  • Camera sau
    Sau 64MP OIS + Góc Rộng 8MP + Siêu Cận 2MP; Chính f/1.89, Góc Rộng f/2.2, Siêu Cận f/2.4
  • Camera trước
    32MP AF; Chính f/2.45
  • Chipset
    Apple A10 Fusion Intel A1784 4 nhân 64-bit
  • Số nhân CPU
    4 nhân
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    MTK Dimensity 800U 5G, tối đa 2.4GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G57 MC3
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 1300
  • RAM
    8GB
  • Xem phim
    H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
  • Nghe nhạc
    Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC, eAAC+
  • Ghi âm
      • 2G
        GSM 850/900/1800/1900
      • 3G
        HSDPA 850/900/1700/2100/1900
      • 4G
        LTE Cat 9
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
      • GPS
        A-GPS
      • Bluetooth
        v4.2, A2DP, LE
      • 2G
        2G: 850/900/1800/1900
      • 3G
        3G: Band 1/2/4/5/6/8/19
      • 4G
        4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66
      • Wifi
        2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
      • 5G
        5G: n1/3/5/7/8/28/38/40/41/77/78
      • GPS
      • Bluetooth
        5.1
      • 2G
        GSM850/900/1800/1900MHz
      • 3G
        B1/2/4/5/8
      • 4G
        B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/66; B38/39/40/41
      • 5G
        n1/3/5/7/8/28/38/40/41/77/78
      • Wifi
        2.4GHz, 5GHz
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.2
      • Kết nối USB
        Type-C
      • Kích thước
        158.2 x 77.9 x 7.3 mm
      • Kích thước
        160.2 x 73.38 x 7.97 mm (Bạc); 160.2 x 73.38 x 7.92 mm (Đen)
      • Kích thước
        158.9x73.52x8.62 mm
      • Loại màn hình
        LED-backlit IPS LCD
      • Độ phân giải
        1080 x 1920 pixels
      • Kích thước màn hình
        5.5"
      • Công nghệ cảm ứng
        Cảm ứng điện dung đa điểm
      • Loại màn hình
        AMOLED
      • Màu màn hình
        16 triệu màu
      • Độ phân giải
        1080 x 2400 (FHD+)
      • Kích thước màn hình
        6.43 inch, màn hình đục lỗ
      • Công nghệ cảm ứng
        Gorilla Glass 5
      • Loại màn hình
        AMOLED
      • Độ phân giải
        1080*2376(FHD+)
      • Kích thước màn hình
        6.56"
      • Công nghệ cảm ứng
        Cảm ứng điện dung đa điểm
      • Dung lượng Pin
        2900 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        4310mAh
      • Loại pin
        (Typ); Sạc nhanh VOOC 4.0 30W
      • Dung lượng Pin
        4830mAh (giá trị điển hình); 4730mAh(dung lượng định mức)
      • Loại Sim
        Nano sim
      • Số khe cắm sim
        1 khe cắm
      • Loại Sim
        Nano-SIM
      • Loại Sim
        nano
      • Số khe cắm sim
        2 SIM nano
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa nhanh bằng vân tay, Chống nước, chống bụi
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
            • Trọng lượng
              188 g
            • Trọng lượng
              Khoảng 173g (Bao gồm pin)
            • Trọng lượng
              190.0 g