ViettelStore
So sánh "Iphone 7 Plus Bản 32GB"
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Không
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    1 thẻ nhớ
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Camera sau
    Hai Camera 12.0 MP
  • Camera trước
    7 MP
  • Camera sau
    64MP (Chính) + 8MP (Góc rộng) + 2MP (Marco); F/1.7 + F/2.2 + F/2.4; Đèn flash sau
  • Camera trước
    32MP; F/2.4
  • Camera sau
    Chính 50 MP ƒ/1.8 OIS (Rộng) & Phụ 12 MP ƒ/2.2 (Siêu Rộng), 5 MP ƒ/2.4 (Cận cảnh); Tự động lấy nét (AF); HDR; Làm đẹp; Zoom quang học; AI Camera; Chống rung quang học (OIS); Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Góc siêu rộng (Ultrawide); Góc rộng (Wide)
  • Camera trước
    32 MP ƒ/2.2; Làm đẹp; Góc rộng (Wide)
  • Chipset
    Apple A10 Fusion Intel A1784 4 nhân 64-bit
  • Số nhân CPU
    4 nhân
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    MTK Dimensity 800U 5G, tối đa 2.4GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G57 MC3
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Exynos 1380
  • RAM
    8 GB
  • Xem phim
    H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
  • Nghe nhạc
    Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC, eAAC+
  • Ghi âm
    • Xem phim
    • Nghe nhạc
    • Ghi âm
      Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
    • 2G
      GSM 850/900/1800/1900
    • 3G
      HSDPA 850/900/1700/2100/1900
    • 4G
      LTE Cat 9
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      A-GPS
    • Bluetooth
      v4.2, A2DP, LE
    • 2G
      2G: 850/900/1800/1900
    • 3G
      3G: Band 1/2/4/5/6/8/19
    • 4G
      4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66
    • Wifi
      2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
    • 5G
      5G: n1/3/5/7/8/28/38/40/41/77/78
    • GPS
    • Bluetooth
      5.1
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac; Wi-Fi Direct; Wi-Fi hotspot; Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi MIMO
    • GPS
      GPS; GLONASS; GALILEO; QZSS; BEIDOU
    • Bluetooth
      5.3
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Kích thước
      158.2 x 77.9 x 7.3 mm
    • Kích thước
      160.2 x 73.38 x 7.97 mm (Bạc); 160.2 x 73.38 x 7.92 mm (Đen)
    • Kích thước
      Dài 158.2 mm - Ngang 76.7 mm - Dày 8.2 mm
    • Loại màn hình
      LED-backlit IPS LCD
    • Độ phân giải
      1080 x 1920 pixels
    • Kích thước màn hình
      5.5"
    • Công nghệ cảm ứng
      Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Loại màn hình
      AMOLED
    • Màu màn hình
      16 triệu màu
    • Độ phân giải
      1080 x 2400 (FHD+)
    • Kích thước màn hình
      6.43 inch, màn hình đục lỗ
    • Công nghệ cảm ứng
      Gorilla Glass 5
    • Loại màn hình
      Super AMOLED
    • Độ phân giải
      Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.4" - Tần số quét 120 Hz
    • Công nghệ cảm ứng
      Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
    • Dung lượng Pin
      2900 mAh
    • Loại pin
      Li-Ion
    • Dung lượng Pin
      4310mAh
    • Loại pin
      (Typ); Sạc nhanh VOOC 4.0 30W
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh; Sạc nhanh 25 W
    • Loại pin
      Li-Po
    • Loại Sim
      Nano sim
    • Số khe cắm sim
      1 khe cắm
    • Loại Sim
      Nano-SIM
    • Loại Sim
      2 Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
        • Tính năng đặc biệt
          Mở khóa nhanh bằng vân tay, Chống nước, chống bụi
        • Tính năng đặc biệt
          Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
        • Tính năng đặc biệt
          Vân tay trong màn hình; Cổng sạc Type-C; Samsung Wallet; Quà tặng Galaxy; Smart Switch; IP67; Loa kép âm thanh vòm Dolby Atmos; Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình
        • Trọng lượng
          188 g
        • Trọng lượng
          Khoảng 173g (Bao gồm pin)
        • Trọng lượng
          202 g