ViettelStore
So sánh "ĐTDĐ Nokia 216"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD
  • Độ phân giải
    320 x 240 Pixels
  • Kích thước màn hình
    2.4 "
  • Công nghệ cảm ứng
    Không
  • Loại màn hình
    WVGA
  • Độ phân giải
    480 x 800 pixel
  • Kích thước màn hình
    4.0"
  • Công nghệ cảm ứng
  • Loại màn hình
    2.8”
  • Kích thước màn hình
    2.8”
  • RAM
    16 MB
  • Số nhân CPU
    2 Nhân
  • RAM
    256 MB
  • Chipset
    Unisoc T107
  • RAM
    48MB
  • Camera sau
    VGA, hỗ trợ flash LED
  • Camera trước
    VGA, hỗ trợ flash LED
  • Camera sau
    3.2 MP
  • Camera trước
    VGA (0.3 Mpx)
  • Camera sau
    VGA
  • Danh bạ
    2000 số
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    32 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    512 MB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    32GB
  • Bộ nhớ trong
    128MB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    32GB
  • Số khe cắm sim
    2 sim 2 sóng
  • Loại Sim
    SIM bình thường
  • Số khe cắm sim
    2 SIM 2 sóng
  • Loại Sim
    nanoSIM
  • Số khe cắm sim
    2 SIM hai sóng | nanoSIM + nanoSIM | LTE + LTE
  • 3G
    Không
  • 4G
    Không
  • Wifi
    Không
  • Bluetooth
  • 2G
  • 3G
  • 4G
    Không
  • Wifi
  • GPS
  • Bluetooth
  • GPRS/EDGE
  • 2G
  • 3G
  • 4G
  • Bluetooth
    5.0
  • Kết nối USB
    Cổng Micro USB (USB 2.0), jack âm thanh 3.5mm
    • Xem phim
      MP4, 3GP
    • Nghe nhạc
      MP3, WMA, ARM, ACC
    • Ghi âm
    • Nghe nhạc
      MP3
    • Kích thước
      118 x 50,2 x 13,5 mm
    • Kích thước
      125 mm x 64.9 mm x 9.8 mm
    • Kích thước
      131.3×56.2×13.8mm
    • Trọng lượng
      82,6 g
      • Trọng lượng
        107g
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
        • Dung lượng Pin
          1020 mAh
        • Dung lượng Pin
          1500 mAh
        • Loại pin
          Pin chuẩn Li-Ion
        • Dung lượng Pin
          1450 mAh;
        • Loại pin
          Pin tháo rời,