ViettelStore
So sánh "ĐTDĐ Vivo V5"
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    microSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
    • Bộ nhớ trong
      128GB
    • Thẻ nhớ ngoài
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      Hỗ trợ tối đa 1 TB
    • Camera sau
      13 MP
    • Camera trước
      20 MP
      • Camera sau
        Chính Prolight 108MP + Chân dung 2MP; Chế độ 108MP, Chụp đêm, Toàn cảnh, Chuyên gia, HDR, Nhận dạng cảnh AI, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh, Chụp đường phố, Quét lấy dữ liệu, Mô hình, Chế độ ảnh
      • Camera trước
        16MP; Chụp đêm, Toàn cảnh, Chân dung, HDR, Làm đẹp, Bộ lọc màu, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh, Nhận dạng khuôn mặt, Chế độ ảnh
      • Chipset
        MT6750
      • Số nhân CPU
        OctaCore 64bit
      • RAM
        4 GB
        • Chipset
          Chip Helio G99
        • Số nhân CPU
          CPU: Lõi tám nhân; 2*A76 2.2 GHz; 6*A55 2.0 GHz
        • Chip đồ họa (GPU)
          ARM G57 MC2
        • RAM
          8GB
        • Xem phim
          AAC, AAC+, AMR, MIDI, OGG, FLAC, WMA, WAV, APE, MP3
        • Nghe nhạc
          MP4, 3GP, AVI, MKV, WMV
        • Ghi âm
          • Xem phim
            MP4/3GP/ASF/AVI/FLV/M2TS/MKV/MPG/TS/WEBM/WMV
          • Nghe nhạc
            AAC/APE/FLAC/AMR/MID/MP3/OGG/WAV/WMA/MKA
          • Ghi âm
          • 2G
            GSM 850/900/1800/1900
          • 3G
            HSDPA 850/ 900/1900/ 2100 MHz
          • 4G
            LTE
          • Wifi
            802.11a/b/g/n 2.4GHz, 5GHz
          • GPS
            GPS/aGPS
          • Bluetooth
            Bluetooth 4.1
            • 4G
            • Wifi
              IEEE802.11 a/b/g/n/ac(WiFi 4; WiFi 5)
            • GPS
              GPS/AGPS; Beidou; Glonass; Galileo
            • Bluetooth
              Bluetooth 5.2
            • Kết nối USB
              Type C
            • Kích thước
              153.8 x 75.5 x 7.55 mm
              • Kích thước
                Chiều dài: 159.9mm; Chiều rộng: 73.3mm; Độ dày ≈ 7.95mm
              • Loại màn hình
                IPS LCD
              • Độ phân giải
                HD (1280x720 pixels)
              • Kích thước màn hình
                5.5"
              • Công nghệ cảm ứng
                Cảm ứng điện dung đa điểm
                • Loại màn hình
                  Super AMOLED 90Hz
                • Độ phân giải
                  FHD+ 2400x1080
                • Kích thước màn hình
                  6.4 inch
                • Dung lượng Pin
                  3000 mAh
                  • Dung lượng Pin
                    5000 mAh
                  • Loại pin
                    Li-Po
                  • Loại Sim
                    Nano Sim
                  • Số khe cắm sim
                    2 sim 2 sóng
                    • Loại Sim
                      Nano
                    • Số khe cắm sim
                      2 nano SIM
                    • Thời gian bảo hành
                      12 tháng
                        • Tính năng đặc biệt
                          Sạc pin nhanh - Mặt kính 2.5D - Mở khóa nhanh bằng vân tay
                            • Trọng lượng
                              154 g
                              • Trọng lượng
                                ≈ 178g