ViettelStore
So sánh "ĐTDĐ Vivo V5"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD (1280x720 pixels)
  • Kích thước màn hình
    5.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 Triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD
  • Độ phân giải
    1080 x 1920 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1080 x 2408
  • Kích thước màn hình
    6.6"
  • Chipset
    MT6750
  • Số nhân CPU
    OctaCore 64bit
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    HiSilicon Kirin 655
  • Số nhân CPU
    Quad-Core 1.7GHz & Quad-Core 2.1GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-T830
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Snapdragon 680
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.4GHz + 4 nhân 1.9GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    4GB
  • Camera sau
    13 MP
  • Camera trước
    20 MP
  • Camera sau
    12 MP + 2 MP (Hai camera)
  • Camera trước
    8 MP
  • Camera sau
    Chính 50 MP & Phụ 5 MP, 2 MP, 2 MP, FHD@30fps, HD@12fps, Đèn Flash, Chống rung quang học (OIS) Siêu rộng 123 độ Single take Xoá phông Macro Chế độ ban đêm (night mode) Panorama Slow-mo / Super slow-mo HDR Time Lapse
  • Camera trước
    8 MP, Xoá phông Làm đẹp khuôn mặt
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    microSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1TB
  • Tính năng đặc biệt
    Sạc pin nhanh - Mặt kính 2.5D - Mở khóa nhanh bằng vân tay
  • Tính năng đặc biệt
    Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Camera góc rộng
  • Tính năng đặc biệt
    Nano
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Số khe cắm sim
    2 sim 2 sóng
  • Loại Sim
    2 Micro SIM
  • Số khe cắm sim
    2 sim 2 sóng, (SIM 2 chung khe thẻ nhớ), hỗ trợ 4G
  • Số khe cắm sim
    2 nano SIM + 1 thẻ nhớ riêng
  • 2G
    GSM 850/900/1800/1900
  • 3G
    HSDPA 850/ 900/1900/ 2100 MHz
  • 4G
    LTE
  • Wifi
    802.11a/b/g/n 2.4GHz, 5GHz
  • GPS
    GPS/aGPS
  • Bluetooth
    Bluetooth 4.1
  • 2G
    GSM 850/900/1800/1900
  • 3G
    HSDPA
  • 4G
    LTE
  • Wifi
    802.11 b/g/n/ac, 2.4 GHz, Wi-Fi hotspot
  • GPS
  • Bluetooth
    v4.1
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, WiFi Direct
  • GPS
    GPS, GLONASS, Galileo
  • Bluetooth
    Bluetooth: BT5.0
  • Kết nối USB
    Type C
  • Xem phim
    AAC, AAC+, AMR, MIDI, OGG, FLAC, WMA, WAV, APE, MP3
  • Nghe nhạc
    MP4, 3GP, AVI, MKV, WMV
  • Ghi âm
  • Xem phim
    3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
  • Nghe nhạc
    Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA9, WMA, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC
  • Ghi âm
  • Xem phim
    MP4, AVI
  • Nghe nhạc
    MP3, OGG, FLAC, MIDI
  • Ghi âm
    Ghi âm môi trường Ghi âm cuộc gọi
  • Kích thước
    153.8 x 75.5 x 7.55 mm
  • Kích thước
    150.9 x 76.2 x 7.9 mm
  • Kích thước
    Dài 165.4 mm - Ngang 76.9 mm - Dày 8.4 mm
  • Trọng lượng
    154 g
  • Trọng lượng
    162 g
  • Trọng lượng
    195g
  • Thời gian bảo hành
    12 tháng
  • Thời gian bảo hành
    12 tháng
    • Dung lượng Pin
      3000 mAh
    • Dung lượng Pin
      3340mAh
    • Loại pin
      Lithium polyme
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh, 25 W
    • Loại pin
      Li-po