ViettelStore
So sánh "ĐTDĐ Vivo V5"
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    microSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
    • Danh bạ
      Không giới hạn
    • Bộ nhớ trong
      256 GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      MicroSD
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      1 TB
    • Camera sau
      13 MP
    • Camera trước
      20 MP
      • Camera sau
        Chính 50 MP ƒ/1.8 & Phụ 2 MP ƒ/2.4 (Xóa phông); Đèn Flash; Chuyên nghiệp (Pro); Làm đẹp; Google Lens; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Toàn cảnh (Panorama); Tự động lấy nét (AF); Ban đêm (Night Mode); Quay chậm (Slow Motion); Xóa phông
      • Camera trước
        8 MP ƒ/2.0; Nhãn dán (AR Stickers); Làm đẹp A.I; Toàn cảnh (Panorama); Xóa phông; Chụp đêm
      • Chipset
        MT6750
      • Số nhân CPU
        OctaCore 64bit
      • RAM
        4 GB
        • Chipset
          Snapdragon 680 8 nhân
        • Số nhân CPU
          4 nhân 2.4 GHz & 4 nhân 1.9 GHz
        • Chip đồ họa (GPU)
          Adreno 610
        • RAM
          8 GB
        • Xem phim
          AAC, AAC+, AMR, MIDI, OGG, FLAC, WMA, WAV, APE, MP3
        • Nghe nhạc
          MP4, 3GP, AVI, MKV, WMV
        • Ghi âm
          • Xem phim
            AVI; MP4
          • Nghe nhạc
            Midi; MP3; FLAC; OGG
          • Ghi âm
            Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
          • 2G
            GSM 850/900/1800/1900
          • 3G
            HSDPA 850/ 900/1900/ 2100 MHz
          • 4G
            LTE
          • Wifi
            802.11a/b/g/n 2.4GHz, 5GHz
          • GPS
            GPS/aGPS
          • Bluetooth
            Bluetooth 4.1
            • 3G
              WCDMA: 850/900/2100
            • 4G
              LTE: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
            • Wifi
              Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi hotspot; Wi-Fi Direct; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
            • GPS
              GLONASS; GPS; GALILEO; QZSS
            • Bluetooth
              5
            • Kết nối USB
              Type-C
            • Kích thước
              153.8 x 75.5 x 7.55 mm
              • Kích thước
                Màu Đen: Dài 160 mm - Ngang 73.23 mm - Dày 7.93 mm; Màu Xanh: Dài 160 mm - Ngang 73.23 mm - Dày 7.99 mm
              • Loại màn hình
                IPS LCD
              • Độ phân giải
                HD (1280x720 pixels)
              • Kích thước màn hình
                5.5"
              • Công nghệ cảm ứng
                Cảm ứng điện dung đa điểm
                • Loại màn hình
                  AMOLED
                • Màu màn hình
                  16 triệu màu
                • Độ phân giải
                  Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
                • Kích thước màn hình
                  6.4" - Tần số quét 90 Hz
                • Công nghệ cảm ứng
                  Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
                • Dung lượng Pin
                  3000 mAh
                  • Dung lượng Pin
                    5000 mAh; Siêu sạc nhanh SUPERVOOC 67 W; Sạc pin nhanh; Tiết kiệm pin
                  • Loại pin
                    Li-Po
                  • Loại Sim
                    Nano Sim
                  • Số khe cắm sim
                    2 sim 2 sóng
                    • Loại Sim
                      2 Nano SIM
                    • Số khe cắm sim
                      2
                    • Thời gian bảo hành
                      12 tháng
                        • Tính năng đặc biệt
                          Sạc pin nhanh - Mặt kính 2.5D - Mở khóa nhanh bằng vân tay
                          • Tính năng đặc biệt
                            Jack tai nghe: 3.5 mm; Kết nối khác: OTG; Kháng nước, bụi: IP54; Mở khoá khuôn mặt; Mở khoá vân tay dưới màn hình; Cử chỉ thông minh; Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng); Mở rộng bộ nhớ RAM; Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
                          • Trọng lượng
                            154 g
                            • Trọng lượng
                              180 g (Bao gồm pin)