ViettelStore
So sánh "ĐTDĐ Samsung Galaxy J5 prime"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    PLS TFT LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    720 x 1280 pixels
  • Kích thước màn hình
    5,0"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD
  • Độ phân giải
    1080 x 1920 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.2''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16.7 triệu màu
  • Độ phân giải
    HD 720*1600
  • Kích thước màn hình
    6.74inch, 90 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Panda No. 2, 2.5D
  • Chipset
    Exynos 7570
  • Số nhân CPU
    4 nhân 64-bit
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali T720
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Qualcomm® Snapdragon™ 801
  • Số nhân CPU
    Quad-core 2.3 GHz
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    UNISOC T612
  • Số nhân CPU
    2*A75 1.82G, 6*A55 1.8G
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mali-G57
  • RAM
    4GB
  • Camera sau
    13 MP
  • Camera trước
    5 MP
  • Camera sau
    13 MP, Flash LED kép
  • Camera trước
    13 MP, Flash LED kép
  • Camera sau
    Camera chính AI 50MP, 1080p @ 30fps, 720p @ 30fps, 480p @ 30fps, Chế độ 50MP, Video, Chụp đêm,Toàn cảnh, Chuyên gia, Tua nhanh, Chân dung, HDR, Nhận dạng cảnh AI, Bộ lọc màu, Slow Motion
  • Camera trước
    Chính 5MP, Video,Chân dung,Làm đẹp, HDR, Nhận dạng khuôn mặt, Bộ lọc màu, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 2T
  • Loại Sim
    Nano sim
  • Số khe cắm sim
    2 sim 2 sóng
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    1 SIM
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Số khe cắm sim
    2
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa nhanh bằng vân tay
  • Tính năng đặc biệt
    Chống nước, chống bụi
    • 2G
      GSM 850/900/1800/1900
    • 3G
      HSDPA
    • 4G
      LTE Cat 4
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      A-GPS
    • Bluetooth
      V4.2
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 2G
      850/900/1800/1900 MHz
    • 3G
      850/900/1900/2100 MHz
    • 4G
      LTE
    • Wifi
      IEEE 802,11 a/b/g/n
    • GPS
    • Bluetooth
      4.0
    • Kết nối USB
      Micro USB 2.0
    • 4G
      FDD-LTE: Bands 1/3/5/8, TD-LTE: Bands 38/40/41
    • Wifi
      2.4GHz ,5GHz
    • GPS
      GPS /AGPS / GLONASS / Galileo
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.0
    • Kết nối USB
      Type C
    • Xem phim
      H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
    • Nghe nhạc
      Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC, AAC+
    • Ghi âm
    • Xem phim
      3gp, .3g2, .mp4, .mkv, .wmv, .avi
    • Nghe nhạc
      aac, .amr, .ogg, .m4a, .mid, .mp3, .flac, .wav, .wma
    • Ghi âm
    • Xem phim
      h.264, mpeg-4, divx/xvid, h.263, sorenson spark, vp8, vp9, h.265, av1
    • Nghe nhạc
      AAC/APE/FLAC/AMR/MID/MP3/OGG/WAV/WMA/MKA
    • Ghi âm
      Ghi âm cuộc gọi
    • Kích thước
      142.8 x 69.5 x 8.1 mm
    • Kích thước
      151.7 x 73.8 x 8.5 mm
    • Kích thước
      Chiều dài: 167.2mm, Chiều rộng:76.7mm, Độ dày ≈7.99mm
    • Trọng lượng
      143 g
    • Trọng lượng
      154 g
    • Trọng lượng
      186 g
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
      • Dung lượng Pin
        2400 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        2400 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh
      • Loại pin
        Li-po, Sạc nhanh SUPERVOOC 33W