ViettelStore
So sánh "DTDD Samsung Galaxy J2 Prime G532"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    PLS TFT LCD
  • Độ phân giải
    540 x 960 pixels
  • Kích thước màn hình
    5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    qHD
  • Độ phân giải
    960 x 540 pixels
  • Kích thước màn hình
    4.7”
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16,7 triệu màu
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5" - Tần số quét 60 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính thường
  • Chipset
    MT6737
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.4 GHz
  • RAM
    1.5 GB
  • Chipset
    MT6580
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.3GHz
  • RAM
    1 GB
  • Chipset
    Unisoc SC9863A1
  • Số nhân CPU
    8 x 1.6 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG PowerVR GE8322
  • RAM
    3 GB
  • Camera sau
    8 MP
  • Camera trước
    5 MP
  • Camera sau
    8 MP
  • Camera trước
    2 MP
  • Camera sau
    8 MP; Đèn Flash; AI Camera; Chuyên nghiệp (Pro); HDR; Toàn cảnh (Panorama); Ban đêm (Night Mode); Làm đẹp; Bộ lọc màu; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Xóa phông; Zoom kỹ thuật số
  • Camera trước
    5 MP; Làm đẹp; HDR; Bộ lọc màu
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    8 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
    • Tính năng đặc biệt
      Công nghệ âm thanh BBE
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khoá vân tay cạnh viền
    • Số khe cắm sim
      2 sim 2 sóng
    • Loại Sim
      Micro SIM
    • Số khe cắm sim
      2 SIM 2 sóng
    • Loại Sim
      2 Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • 2G
      GSM 850/900/1800/1900
    • 3G
      HSDPA
    • 4G
      LTE Cat 4
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      A-GPS
    • Bluetooth
      v4.2
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 2G
      GSM 850/900/1800/1900
    • 3G
      HSDPA 850/900/1900/2100
    • 4G
      Không
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
    • GPS
    • Bluetooth
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 4G
    • Wifi
    • GPS
      GLONASS; GPS
    • Bluetooth
      4.2
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • Xem phim
      3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC)
    • Nghe nhạc
      Midi, MP3, WAV, WMA, AAC, FLAC
    • Ghi âm
    • Xem phim
      MP4/ WMV/ H.264
    • Nghe nhạc
      MP3/ WAV/ WMA/ eAAC+/ FLAC
    • Ghi âm
    • Xem phim
      3GP; AVI; TS; MKV; FLV
    • Nghe nhạc
      FLAC; AMR; OGG; MP3; MP2; M4A
    • Ghi âm
      Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
    • Kích thước
      144.8 x 72.1 x 8.9 mm
    • Kích thước
      137.24 x 68.76 x 8.39 mm
    • Kích thước
      Dài 164.2 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.5 mm
    • Trọng lượng
      160 g
    • Trọng lượng
      133 g
    • Trọng lượng
      186 g
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
      • Dung lượng Pin
        2600 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        2100 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh; 10 W; Tiết kiệm pin
      • Loại pin
        Li-Po