ViettelStore
So sánh "DTDD Samsung Galaxy J2 Prime G532"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    PLS TFT LCD
  • Độ phân giải
    540 x 960 pixels
  • Kích thước màn hình
    5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS
  • Độ phân giải
    1280 x 720 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.5''
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1650 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.71" - Tần số quét 60 Hz
  • Chipset
    MT6737
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.4 GHz
  • RAM
    1.5 GB
  • Chipset
    Mediatek MT6580M
  • Số nhân CPU
    Quad-Core 1.3 GHz
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G85
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52 MC2
  • RAM
    4 GB
  • Camera sau
    8 MP
  • Camera trước
    5 MP
  • Camera sau
    8 MP
  • Camera trước
    5 MP
  • Camera sau
    50 MP ƒ/1.8; Đèn Flash; HDR; Ban đêm (Night Mode); Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Siêu độ phân giải; Xóa phông
  • Camera trước
    5 MP ƒ/2.2; Làm đẹp; HDR; Quay video Full HD; Quay video HD; Xóa phông
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    8 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    64 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 1 TB
      • Tính năng đặc biệt
        Mở khóa bằng vân tay; Cảm biến vân tay; Nhận diện khuôn mặt
      • Số khe cắm sim
        2 sim 2 sóng
      • Loại Sim
        Micro SIM
      • Số khe cắm sim
        2 Sim
      • Loại Sim
        2 Nano SIM; Hỗ trợ 4G
      • Số khe cắm sim
        2
      • 2G
        GSM 850/900/1800/1900
      • 3G
        HSDPA
      • 4G
        LTE Cat 4
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
      • GPS
        A-GPS
      • Bluetooth
        v4.2
      • Kết nối USB
        Micro USB
      • 2G
        GSM 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz
      • 3G
        WCDMA 850/2100 MHz
      • 4G
        Không
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 b/g/n
      • Bluetooth
        Bluetooth v4.0
      • GPRS/EDGE
      • Kết nối USB
        MicroUSB v2.0
      • 2G
        GSM: B2/3/5/8
      • 3G
        WCDMA: B1/5/8
      • 4G
        LTE FDD: B1/3/5/7/8/20/28; LTE TDD: B38/40/41
      • Wifi
        802.11a/b/g/n/ac
      • Bluetooth
        5.1
      • Kết nối USB
        Micro USB
      • Xem phim
        3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC)
      • Nghe nhạc
        Midi, MP3, WAV, WMA, AAC, FLAC
      • Ghi âm
      • Xem phim
      • Nghe nhạc
      • Xem phim
      • Nghe nhạc
      • Kích thước
        144.8 x 72.1 x 8.9 mm
      • Kích thước
        155 x 79.1 x 10 mm
      • Kích thước
        Dài 168.76 mm x Ngang 76.41 mm x Dày 8.77 mm
      • Trọng lượng
        160 g
      • Trọng lượng
        185g
      • Trọng lượng
        192 g
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
        • Dung lượng Pin
          2600 mAh
        • Loại pin
          Li-Ion
        • Dung lượng Pin
          2500 mAh
        • Loại pin
          Li-Po
        • Dung lượng Pin
          5000 mAh; 10 W
        • Loại pin
          Li-Po