ViettelStore
So sánh "DTDD Samsung Galaxy J2 Prime G532"
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    8 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    64 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Camera sau
    8 MP
  • Camera trước
    5 MP
  • Camera sau
    13 MP
  • Camera trước
    2 MP
  • Camera sau
    8 MP; Đèn Flash; AI Camera; Chuyên nghiệp (Pro); HDR; Toàn cảnh (Panorama); Ban đêm (Night Mode); Làm đẹp; Bộ lọc màu; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Xóa phông; Zoom kỹ thuật số
  • Camera trước
    5 MP; Làm đẹp; HDR; Bộ lọc màu
  • Chipset
    MT6737
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.4 GHz
  • RAM
    1.5 GB
  • Chipset
    Qualcomm MSM8974AB Snapdragon 801
  • Số nhân CPU
    Quad-core 2.3 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 330
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Unisoc SC9863A1
  • Số nhân CPU
    8 x 1.6 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG PowerVR GE8322
  • RAM
    3 GB
  • Xem phim
    3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC)
  • Nghe nhạc
    Midi, MP3, WAV, WMA, AAC, FLAC
  • Ghi âm
  • Xem phim
    MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
  • Nghe nhạc
    MP3, WAV, WMA, eAAC+
  • Ghi âm
  • Xem phim
    3GP; AVI; TS; MKV; FLV
  • Nghe nhạc
    FLAC; AMR; OGG; MP3; MP2; M4A
  • Ghi âm
    Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
  • 2G
    GSM 850/900/1800/1900
  • 3G
    HSDPA
  • 4G
    LTE Cat 4
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    A-GPS
  • Bluetooth
    v4.2
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • 2G
    GSM 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz
  • 3G
    HSDPA 900 / 1900 / 2100
  • 4G
    LTE
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
  • GPS
    A-GPS
  • Bluetooth
    V4.0 with A2DP
  • GPRS/EDGE
  • Kết nối USB
    USB 2.0
  • 4G
  • Wifi
  • GPS
    GLONASS; GPS
  • Bluetooth
    4.2
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • Kích thước
    144.8 x 72.1 x 8.9 mm
  • Kích thước
    143.4 x 72.5 x 10 mm
  • Kích thước
    Dài 164.2 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.5 mm
  • Loại màn hình
    PLS TFT LCD
  • Độ phân giải
    540 x 960 pixels
  • Kích thước màn hình
    5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    Super IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD
  • Độ phân giải
    1080 x 1920 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.0"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16,7 triệu màu
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5" - Tần số quét 60 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính thường
  • Dung lượng Pin
    2600 mAh
  • Loại pin
    Li-Ion
  • Dung lượng Pin
    2300 mAh
  • Loại pin
    Li-Ion
  • Dung lượng Pin
    5000 mAh; 10 W; Tiết kiệm pin
  • Loại pin
    Li-Po
  • Số khe cắm sim
    2 sim 2 sóng
  • Loại Sim
    Micro SIM
  • Số khe cắm sim
    1 SIM
  • Loại Sim
    2 Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Thời gian bảo hành
    12 tháng
  • Thời gian bảo hành
    12 tháng
      • Tính năng đặc biệt
        SonicMaster
      • Tính năng đặc biệt
        Mở khoá vân tay cạnh viền
      • Trọng lượng
        160 g
      • Trọng lượng
        150 g
      • Trọng lượng
        186 g