ViettelStore
So sánh "DTDD Samsung Galaxy J2 Prime G532"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    PLS TFT LCD
  • Độ phân giải
    540 x 960 pixels
  • Kích thước màn hình
    5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Chuẩn màn hình
      HD+
    • Độ phân giải
      720x1612
    • Kích thước màn hình
      6.6-inch
    • Chipset
      MT6737
    • Số nhân CPU
      Quad-core 1.4 GHz
    • RAM
      1.5 GB
      • Chipset
        MT6762
      • Số nhân CPU
        4x A53 2.0GHz + 4x A53 1.5GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        IMG GE8320
      • RAM
        4 GB
      • Camera sau
        8 MP
      • Camera trước
        5 MP
        • Camera sau
          Camera chính: 50MP, f/1.8 , 1/2.55”,0.7μm; Camera đo độ sâu: 2MP, f/2.4, 1/5’’, 1.75μm
        • Camera trước
          8MP, f/2.0, 1/4’’, 1.12μm
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          8 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256 GB
          • Bộ nhớ trong
            128 GB
          • Thẻ nhớ ngoài
            microSD
          • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
            512GB
          • Số khe cắm sim
            2 sim 2 sóng
            • Loại Sim
              Nano-SIM
            • Số khe cắm sim
              2 SIM (Nano-SIM)
            • 2G
              GSM 850/900/1800/1900
            • 3G
              HSDPA
            • 4G
              LTE Cat 4
            • Wifi
              Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
            • GPS
              A-GPS
            • Bluetooth
              v4.2
            • Kết nối USB
              Micro USB
              • 3G
                B1/2/4/5/8; HSPA+ (42Mbps DL, 11Mbps UL)
              • 4G
                B1/3/5/7/8/13/20/28/38/40/41; Cat 4 DL 150Mbit/s, Cat5 UL 75Mbit/s
              • Wifi
                802.11a/b/g/n/ac, 2.4GHz&5GHz, Wi-Fi direct
              • GPS
                GPS/Glonass/Galileo, with A-GPS
              • Bluetooth
                Bluetooth 5.1
              • Kết nối USB
                Type C
              • Xem phim
                3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC)
              • Nghe nhạc
                Midi, MP3, WAV, WMA, AAC, FLAC
              • Ghi âm
                • Xem phim
                  1080P@30fps, MPEG2, H.263, MPEG4, H.264, H.265, VP8, VP9
                • Nghe nhạc
                  AAC, HE-AAC v1, HE-AAC v2, AMR, AWB, MIDI, MP3, OGG VORBIS, WAV(Alaw/Ulaw), WAV(Raw), FLAC, OPUS
                • Kích thước
                  144.8 x 72.1 x 8.9 mm
                  • Kích thước
                    164.66 x 75.4 x 8.99 mm
                  • Trọng lượng
                    160 g
                    • Trọng lượng
                      190g
                    • Thời gian bảo hành
                      12 tháng
                        • Dung lượng Pin
                          2600 mAh
                        • Loại pin
                          Li-Ion
                          • Dung lượng Pin
                            5000mAh (typical)