ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    2 TB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Camera sau
    16 MB
  • Camera trước
    16 MB
  • Camera sau
    20.7 MP
  • Camera trước
    4.0 UltraPixel
  • Camera sau
    64MP OIS + Góc Rộng 8MP + Siêu Cận 2MP; Chính f/1.79 Góc Rộng f/2.2 Siêu Cận f/2.4; Đèn Flash; Chụp Đêm, Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Video, Siêu Cận, Độ Phân Giải Cao, Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, AR Stickers, Vlog Movie, Tài Liệu, Phơi Sáng Kép, Video Hiển Thị Kép
  • Camera trước
    50MP AF; f/2.0; Chụp Đêm, Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Video, Độ Phân Giải Cao, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, AR Stickers, Vlog Movie, Phơi Sáng Kép, Video Hiển Thị Kép
  • Chipset
    Exynos 7880
  • Số nhân CPU
    Exynos 7880, 1.9 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-T830MP2
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Qualcomm® Snapdragon™ 810
  • Số nhân CPU
    Octa-core, Quad-core 2.0GHz & Quad-core 1.5GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 430
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 900
  • Xem phim
    3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
  • Nghe nhạc
    Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA9, WMA, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC
  • Ghi âm
  • Xem phim
    .3gp, .3g2, .mp4, .wmv, .avi
  • Nghe nhạc
    .aac, .amr, .ogg, .m4a, .mid, .mp3, .wav, .wma, ac3, ec3, eac3
  • Ghi âm
    • 2G
      GSM 850/900/1800/1900
    • 3G
      HSDPA
    • 4G
      LTE Cat 6
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      A-GPS
    • Bluetooth
      v4.2
    • GPRS/EDGE
      A-GPS
    • Kết nối USB
    • 2G
      GSM 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz
    • 3G
      HSDPA 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz
    • 4G
      LTE
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
    • GPS
      A-GPS và GLONASS
    • Bluetooth
      v4.0, A2DP, apt-X
    • GPRS/EDGE
    • Kết nối USB
      MicroUSB
    • 2G
      B2/3/5/8
    • 3G
      B1/2/4/5/8
    • 4G
      B1/2/3/4/5/7/8/18/20/28; B38/39/40/41
    • 5G
      n1/3/5/7/8/28/40/41/77/78
    • Wifi
      2.4GHz, 5GHz
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.2
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Kích thước
      146.1 x 71.4 x 7.9 mm
    • Kích thước
      144.6 x 69.7 x 9.6 mm
    • Kích thước
      159.20×74.20×7.79mm
    • Loại màn hình
      5.2", Super AMOLED, 1080 x 1920 pixels
    • Độ phân giải
      1080 x 1920 pixels
    • Kích thước màn hình
      5.2"
    • Công nghệ cảm ứng
      Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Loại màn hình
      Super LCD3
    • Màu màn hình
      16 Triệu màu
    • Chuẩn màn hình
      Full HD
    • Độ phân giải
      1080 x 1920 pixels
    • Kích thước màn hình
      5.0''
    • Công nghệ cảm ứng
      Điện dung đa điểm
    • Chuẩn màn hình
      AMOLED
    • Độ phân giải
      2404×1080 (FHD+)
    • Kích thước màn hình
      6.44"
    • Công nghệ cảm ứng
      Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Dung lượng Pin
      3000 mAh
    • Loại pin
      Li-Ion
    • Dung lượng Pin
      2840 mAh
    • Loại pin
      Li-Poly
    • Dung lượng Pin
      4500mAh
    • Loại Sim
      Nano sim
    • Số khe cắm sim
      2 sim 2 sóng
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      1 SIM
    • Loại Sim
      Nano
    • Số khe cắm sim
      1 SIM nano + 1 SIM nano / micro SD
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
      • Tính năng đặc biệt
        Mở khóa nhanh bằng vân tay
      • Tính năng đặc biệt
        HTC BoomSound™ cùng Dolby Audio
      • Tính năng đặc biệt
        Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Vân tay; Con quay hồi chuyển
      • Trọng lượng
        157 g
      • Trọng lượng
        157 g
      • Trọng lượng
        186g