ViettelStore
So sánh "ĐTDĐ Samsung Galaxy A520F A5"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    5.2", Super AMOLED, 1080 x 1920 pixels
  • Độ phân giải
    1080 x 1920 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.2"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    5.7", Super AMOLED, Full HD
  • Độ phân giải
    1080 x 1920 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.7"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    Display AMOLED
  • Màu màn hình
    DCI-P3
  • Độ phân giải
    2400 x 1080
  • Kích thước màn hình
    6.67 "
  • Chipset
    Exynos 7880
  • Số nhân CPU
    Exynos 7880, 1.9 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-T830MP2
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Exynos 7880
  • Số nhân CPU
    8 nhân, Exynos 7880, 8 nhân
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 1080 6nm
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G68
  • RAM
    8GB
  • Camera sau
    16 MB
  • Camera trước
    16 MB
  • Camera sau
    16 MP
  • Camera trước
    16 MP
  • Camera sau
    Camerca góc rộng 50MP cảm biến IMX766 f/1.88; Camera siêu rộng 8MP f/2.2; Camera Macro 2MP f/2.4
  • Camera trước
    16MP f/2.45
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Danh bạ
    không giới hạn.
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa nhanh bằng vân tay
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa nhanh bằng vân tay
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến vân tay cạnh bên; Nhận diện khuôn mặt; Cảm biến IMX766
  • Loại Sim
    Nano sim
  • Số khe cắm sim
    2 sim 2 sóng
  • Loại Sim
    Nano sim
  • Số khe cắm sim
    2 sim 2 sóng
  • Loại Sim
    Nano
  • 2G
    GSM 850/900/1800/1900
  • 3G
    HSDPA
  • 4G
    LTE Cat 6
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    A-GPS
  • Bluetooth
    v4.2
  • GPRS/EDGE
    A-GPS
  • Kết nối USB
  • 2G
    GSM 850/900/1800/1900
  • 3G
    HSDPA 850/900/1900/2100
  • 4G
    LTE Cat 6
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    A-GPS
  • Bluetooth
    v4.2
  • 3G
    WCDMA: 1/2/4/5/6/8/19
  • 4G
    WCDMA: 1/2/4/5/6/8/19; LTE FDD:1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/32/66; LTE TDD: 38/40/41
  • Wifi
    Wi-Fi 6
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.2
  • Kết nối USB
    USB-C
  • Xem phim
    3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
  • Nghe nhạc
    Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA9, WMA, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC
  • Ghi âm
  • Xem phim
    3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), Xvid
  • Nghe nhạc
    MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
  • Ghi âm
    • Kích thước
      146.1 x 71.4 x 7.9 mm
    • Kích thước
      156.8 x 77.6 x 7.9 mm
    • Kích thước
      162.9mm × 76mm × 7.9mm
    • Trọng lượng
      157 g
      • Trọng lượng
        187g
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
        • Dung lượng Pin
          3000 mAh
        • Loại pin
          Li-Ion
        • Dung lượng Pin
          3600 mAh
        • Loại pin
          Li-Ion
        • Dung lượng Pin
          5,000mAh; Sạc turbo 67W
        • Loại pin
          Li-Po