ViettelStore
So sánh "Vivo V5 Plus"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1080 x 1920 pixels
  • Kích thước màn hình
    5,5''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dụng đa điểm
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16 Triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD
  • Độ phân giải
    1080 x 1920 pixels
  • Kích thước màn hình
    6.0''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Chuẩn màn hình
    Liquid Retina HD
  • Độ phân giải
    828 x 1792 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.1 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực oleophobic (ion cường lực)
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 625
  • Số nhân CPU
    Octa-core 2.0 GHz
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 652
  • Số nhân CPU
    Octa-core 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 510
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Apple A13 Bionic
  • Số nhân CPU
    6 nhân
  • RAM
    4 GB
  • Camera sau
    16 MP
  • Camera trước
    20MP+8MP
  • Camera sau
    16 MP, f/1.9
  • Camera trước
    8 MP, f/1.9
  • Camera sau
    Chính 12 MP & Phụ 12 MP
  • Camera trước
    12 MP- Chế độ Slow Motion, Tự động lấy nét, Selfie ngược sáng HDR, Quay video Full HD, Chụp ảnh xoá phông, Quay phim 4K, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Retina Flash, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa bằng vân tay, Sạc pin nhanh
    • Tính năng đặc biệt
      Nhận diện khuôn mặt Face ID- Dolby Audio™, Sạc pin nhanh, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi, Sạc pin không dây, Đèn pin Apple Pay, Sạc pin cho thiết bị khác
    • Số khe cắm sim
      2 sim 2 sóng
    • Loại Sim
      Nano sim
    • Số khe cắm sim
      2 sim 2 sóng
    • Loại Sim
      Nano SIM & eSIM
    • 2G
      850/900/1800/1900MHz
    • 3G
      HSDPA 850/900
    • 4G
      LTE
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
    • GPS
      A-GPS
    • Bluetooth
    • Kết nối USB
    • 2G
      GSM 850/900/1800/1900
    • 3G
      HSDPA 850/900/1900/2100
    • 4G
      4G LTE Cat 7
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot
    • GPS
    • Bluetooth
      v4.1
    • GPRS/EDGE
    • Kết nối USB
      Micro USB v2.0
    • Wifi
      Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      BDS, A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      LE, A2DP, v5.0
    • Kết nối USB
      Lightning
    • Ghi âm
    • Xem phim
      MP4, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
    • Nghe nhạc
      MP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC
    • Ghi âm
    • Xem phim
      H.264(MPEG4-AVC)
    • Nghe nhạc
      Lossless, MP3, AAC, FLAC
    • Ghi âm
      Có, microphone chuyên dụng chống ồn
    • Kích thước
      153,8 x 75,5 x 7,6 mm
      • Kích thước
        Dài 150.9 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.3 mm
      • Trọng lượng
        158.6g
      • Trọng lượng
        210 g
      • Trọng lượng
        194 g
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
        • Dung lượng Pin
          3160 mAh
        • Loại pin
          Li-Ion
        • Dung lượng Pin
          5000 mAh
        • Loại pin
          Li-Ion
        • Dung lượng Pin
          3110 mAh
        • Loại pin
          Pin chuẩn Li-Ion- Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây