ViettelStore
So sánh "Vivo V5 Plus"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1080 x 1920 pixels
  • Kích thước màn hình
    5,5''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dụng đa điểm
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16 Triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD
  • Độ phân giải
    1080 x 1920 pixels
  • Kích thước màn hình
    6.0''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    1080*2376(FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.56"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 625
  • Số nhân CPU
    Octa-core 2.0 GHz
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 652
  • Số nhân CPU
    Octa-core 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 510
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 1300
  • RAM
    8GB
  • Camera sau
    16 MP
  • Camera trước
    20MP+8MP
  • Camera sau
    16 MP, f/1.9
  • Camera trước
    8 MP, f/1.9
  • Camera sau
    Sau 64MP OIS + Góc Rộng 8MP + Siêu Cận 2MP; Chính f/1.89, Góc Rộng f/2.2, Siêu Cận f/2.4
  • Camera trước
    32MP AF; Chính f/2.45
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa bằng vân tay, Sạc pin nhanh
      • Số khe cắm sim
        2 sim 2 sóng
      • Loại Sim
        Nano sim
      • Số khe cắm sim
        2 sim 2 sóng
      • Loại Sim
        nano
      • Số khe cắm sim
        2 SIM nano
      • 2G
        850/900/1800/1900MHz
      • 3G
        HSDPA 850/900
      • 4G
        LTE
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
      • GPS
        A-GPS
      • Bluetooth
      • Kết nối USB
      • 2G
        GSM 850/900/1800/1900
      • 3G
        HSDPA 850/900/1900/2100
      • 4G
        4G LTE Cat 7
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot
      • GPS
      • Bluetooth
        v4.1
      • GPRS/EDGE
      • Kết nối USB
        Micro USB v2.0
      • 2G
        GSM850/900/1800/1900MHz
      • 3G
        B1/2/4/5/8
      • 4G
        B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/66; B38/39/40/41
      • 5G
        n1/3/5/7/8/28/38/40/41/77/78
      • Wifi
        2.4GHz, 5GHz
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.2
      • Kết nối USB
        Type-C
      • Ghi âm
      • Xem phim
        MP4, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
      • Nghe nhạc
        MP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC
      • Ghi âm
        • Kích thước
          153,8 x 75,5 x 7,6 mm
          • Kích thước
            158.9x73.52x8.62 mm
          • Trọng lượng
            158.6g
          • Trọng lượng
            210 g
          • Trọng lượng
            190.0 g
          • Thời gian bảo hành
            12 tháng
          • Thời gian bảo hành
            12 tháng
            • Dung lượng Pin
              3160 mAh
            • Loại pin
              Li-Ion
            • Dung lượng Pin
              5000 mAh
            • Loại pin
              Li-Ion
            • Dung lượng Pin
              4830mAh (giá trị điển hình); 4730mAh(dung lượng định mức)