ViettelStore
So sánh "Vivo V5 Plus"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1080 x 1920 pixels
  • Kích thước màn hình
    5,5''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dụng đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    640 x 1136 pixels
  • Kích thước màn hình
    4''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    Dynamic AMOLED 2X
  • Độ phân giải
    2340 x 1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.4"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 625
  • Số nhân CPU
    Octa-core 2.0 GHz
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Apple A9 64-bit
  • Số nhân CPU
    Dual-core 1.84 GHz (chip đồng xử lý M9)
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR GT7600
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Exynos 2100
  • Số nhân CPU
    1 nhân 2.9 GHz, 3 nhân 2.8 GHz & 4 nhân 2.2 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G78 MP14
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    16 MP
  • Camera trước
    20MP+8MP
  • Camera sau
    12 MP (Live photos), f/2.2
  • Camera trước
    1.2 MP, f/2.4
  • Camera sau
    Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 8 MP; Đèn Flash; UHD 8K (7680 x 4320)@24fps; - Siêu rộng 123 độ - Quay Video kép - Chế độ chân dung chuẩn studio - Chụp đêm với công nghệ AI - Thu phóng chuẩn không gian 30X
  • Camera trước
    32 MP; Chỉnh sửa ảnh thông minh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
    • Tính năng đặc biệt
      Cảm biến vân tay
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay quang học; Chạm 2 lần sáng màn hình; Chặn cuộc gọi; Chặn tin nhắn; Ghi âm cuộc gọi; Màn hình luôn hiển thị AOD; Samsung DeX (Kết nối màn hình sử dụng giao diện tương tự PC); Samsung Pay; Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Trợ lý ảo Samsung Bixby; Âm thanh AKG; Âm thanh Dolby Audio; Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng)
    • Số khe cắm sim
      2 sim 2 sóng
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      1 SIM
    • Loại Sim
      nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2 nano SIM
    • 2G
      850/900/1800/1900MHz
    • 3G
      HSDPA 850/900
    • 4G
      LTE
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
    • GPS
      A-GPS
    • Bluetooth
    • Kết nối USB
    • 2G
      GSM 850/900/1800/1900
    • 3G
    • 4G
      LTE
    • Wifi
      802.11a/b/g/n/ac
    • GPS
    • Bluetooth
      4.2
    • Kết nối USB
      Lighting
    • 5G
      Hỗ trợ 5G
    • Wifi
      Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi Direct; Wi-Fi hotspot
    • GPS
      GPS; BDS; GALILEO; GLONASS
    • Bluetooth
      5.0
    • Kết nối USB
      Type C
    • Ghi âm
    • Xem phim
      MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX
    • Nghe nhạc
      MP3, WAV, WMA, eAAC+, AMR
    • Ghi âm
    • Xem phim
      MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
    • Nghe nhạc
      MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTTL,RTX,OTA,DFF,DSF,APE
    • Ghi âm
    • Kích thước
      153,8 x 75,5 x 7,6 mm
    • Kích thước
      123.8 x 58.6 x 7.6 mm
    • Kích thước
      Dài 155.7mm x Ngang 74.5 mm x Dày 7.9mm
    • Trọng lượng
      158.6g
    • Trọng lượng
      113 g
    • Trọng lượng
      177g
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng 1 đổi 1
      • Dung lượng Pin
        3160 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        1640 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        4500 mAh
      • Loại pin
        Hỗ trợ sạc tối đa 25 W; Siêu tiết kiệm pin; Sạc không dây; Sạc ngược không dây; Sạc pin nhanh; Tiết kiệm pin