ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    720 x 1280 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 Triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    DVGA
  • Độ phân giải
    640 x 1136 pixels
  • Kích thước màn hình
    4.0''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    OLED
  • Độ phân giải
    2400x1080
  • Kích thước màn hình
    6.67"
  • Công nghệ cảm ứng
    120hz; Glass 5
  • Chipset
    MT6750, Octa-core 1.5GHz
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-T860
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Apple A7
  • Số nhân CPU
    Dual-core 1.3 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR G6430
  • RAM
    1 GB
  • Chipset
    Snapdragon 695
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali G75
  • RAM
    8GB
  • Camera sau
    13MP, f/2.2
  • Camera trước
    16MP, f/2.0
  • Camera sau
    8.0 MP
  • Camera trước
    1.2 MP
  • Camera sau
    108MP + 8MP + 2MP; Full HD -60fps; Đèn Flash; HDR, góc rộng
  • Camera trước
    16MP
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Không
  • Danh bạ
    Vô Hạn Nếu còn bộ nhớ
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1TB
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng vân tay
    • Tính năng đặc biệt
      Vân tay, Khuôn mặt
    • Loại Sim
      Nano sim
    • Số khe cắm sim
      2 sim 2 sóng
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      1 SIM
    • Loại Sim
      Nano sim
    • Số khe cắm sim
      2 sim
    • 2G
      GSM 850/900/1800/1900
    • 3G
      HSDPA
    • 4G
      4G chuẩn FDD-LTE : Bands 1/3/8
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 b/g/n, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      chuẩn V4.0, A2DP
    • GPRS/EDGE
      A-GPS, GLONASS
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 2G
      GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
    • 3G
      HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
    • 4G
      LTE Cat 4
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi hotspot
    • GPS
    • Bluetooth
      Có, v4.0 with A2DP
    • GPRS/EDGE
    • Kết nối USB
      Lighting
    • 2G
    • 3G
    • 4G
    • Wifi
    • GPS
    • Bluetooth
    • Kết nối USB
      Có - USB C
    • Xem phim
      H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV
    • Nghe nhạc
      Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA
    • Ghi âm
    • Xem phim
      MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
    • Nghe nhạc
      MP3, WAV, WMA, eAAC+
    • Ghi âm
    • Xem phim
    • Nghe nhạc
    • Kích thước
      154.5 x 76 x 7.38 mm
    • Kích thước
      123.8 x 58.6 x 7.6 mm
    • Kích thước
      164x76x8 mm
    • Trọng lượng
      160 g
    • Trọng lượng
      112 g
    • Trọng lượng
      202g
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
      • Dung lượng Pin
        3075 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        1560 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        5000mah
      • Loại pin
        Li-ion; Super charge 67W