ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    HD IPS 5.0" inch
  • Độ phân giải
    FWVGA (480x960 pixel)
  • Kích thước màn hình
    5.34 inch
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (-269 ppi density)
  • Kích thước màn hình
    6.52 inches, 102.6 cm2 (-81.5% screen-to-body ratio)
  • Chipset
    Spreadtrum 7731 Quad Core 1.3GHz
  • RAM
    2GB
  • Chipset
    MT6580M
  • Số nhân CPU
    1.3 GHz (4 nhân)
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali 400
  • RAM
    1 GB
  • Chipset
    Unisoc SC9863A (28nm)
  • Số nhân CPU
    Octa-core (4x1.6 GHz Cortex-A55 & 4x1.2 GHz Cortex-A55)
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG8322
  • RAM
    3 GB
  • Camera sau
    8.0 MP AF
  • Camera trước
    5.0 MP
  • Camera sau
    5 MP + VGA (camera kép)
  • Camera trước
    5 MP
  • Camera sau
    13MP.AP, 2 MP, LED flash, HDR
  • Camera trước
    5 MP
  • Bộ nhớ trong
    8MB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    32GB
  • Bộ nhớ trong
    8 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tới 32GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
      • Tính năng đặc biệt
        Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity
      • Số khe cắm sim
        2 sim
      • Loại Sim
        Sim Micro
      • Số khe cắm sim
        2 Sim
      • Loại Sim
        Nano-SIM
      • Số khe cắm sim
        Dual SIM (Nano-SIM. dual stand-by)
      • 3G
      • Wifi
      • Bluetooth
      • 2G
        GSM 850/900/1800/1900
      • 3G
        WCDMA 900/2100
      • 4G
        Không
      • Wifi
      • GPS
      • Bluetooth
      • Kết nối USB
        Micro USB
      • 2G
        GSM/HSPA/LTE GSM 850 / 900 /1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
      • 3G
        HSDPA 850 / 900 /1900 ! 2100
      • 4G
        1, 3, 5, 7, 8. 20. 28, 38. 40. 41
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 b.'g/n, hotspot
      • GPS
      • Bluetooth
        4.2, A2DP. LE
      • Kết nối USB
        USB Type-C 2.0. USB On-The-Go
        • Xem phim
          3GP MP4
        • Nghe nhạc
          MP3
        • Ghi âm
            • Kích thước
              146.3 x 69.8 x 8.52mm
            • Kích thước
              166 5 x 75.6 x 8.5 mm (6 56 x 2.98 x 0.33 in)
              • Trọng lượng
                144.1 g
              • Trọng lượng
                173.7 g (6.14 oz)
              • Dung lượng Pin
                2200mAh
              • Dung lượng Pin
                2000 mAh
              • Loại pin
                Li-ion
              • Dung lượng Pin
                3200 mAh
              • Loại pin
                Li-Ion, không rời