ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy A3 2017 A320"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    720 x 1280 pixels
  • Kích thước màn hình
    4.7"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 1920 pixels
  • Kích thước màn hình
    6.0"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch, màn hình đục lỗ
  • Chipset
    Exynos 7870 8 nhân 64-bit
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    MediaTek MT6755
  • Số nhân CPU
    Octa-core 2.0 GHz
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Helio G99, tối đa 2.2GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G57 MC2@1.0GHz
  • RAM
    8GB
  • Camera sau
    13 MP
  • Camera trước
    8 MP
  • Camera sau
    21.5 MP
  • Camera trước
    16 MP
  • Camera sau
    100MP (Chính) + 2MP (Kính hiển vi) + 2MP (Mono)
  • Camera trước
    32MP; F/2.4
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    200 GB
    • Loại Sim
      Nano sim
    • Số khe cắm sim
      2 sim 2 sóng
    • Loại Sim
      Nano sim
    • Số khe cắm sim
      2 sim 2 sóng
    • Loại Sim
      Nano Sim
    • Tính năng đặc biệt
      Mặt kính 2.5D Chống nước, chống bụi
    • Tính năng đặc biệt
      Mặt kính 2.5D Đoán tên bài hát bằng TrackID Tiết kiệm PIN Ultra Stamina Chạm 2 lần tắt màn hình
      • 2G
        GSM 850/900/1800/1900
      • 3G
        HSDPA
      • 4G
        LTE Cat 6
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
      • GPS
        A-GPS
      • Bluetooth
        v4.2
      • 2G
        GSM 850/900/1800/1900
      • 3G
        HSPDA
      • 4G
        LTE Cat 4
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
      • GPS
        A-GPS, GLONASS
      • Bluetooth
        V4.1
      • GPRS/EDGE
      • Kết nối USB
        Micro USB
      • 3G
        3G: Band 1/5/8
      • 4G
        4G: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
      • Wifi
        Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.3
      • Kết nối USB
        Type-C
      • Xem phim
        H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
      • Nghe nhạc
        Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC
      • Ghi âm
      • Xem phim
        3GP, MP4, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
      • Nghe nhạc
        MP3, WAV, WMA, eAAC+
      • Ghi âm
        • Kích thước
          135.4 x 66.2 x 7.9 mm
        • Kích thước
          164 x 79 x 8,4 mm
        • Kích thước
          Màu Orange: 160.8 x 73.8 x 7.85 mm. Màu Black: 160.8 x 73.8 x 7.8 mm
        • Trọng lượng
          138g
        • Trọng lượng
          202 g
        • Trọng lượng
          Màu Orange: Khoảng 182.5g (Bao gồm pin). Màu Black: Khoảng 179.5g (Bao gồm pin)
        • Thời gian bảo hành
          12 tháng
        • Thời gian bảo hành
          12 tháng
          • Dung lượng Pin
            2350 mAh
          • Loại pin
            Lithium - Ion
          • Dung lượng Pin
            2700 mAh
          • Loại pin
            Li-ion
          • Dung lượng Pin
            5000mAh (Typ)