ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy A3 2017 A320"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    720 x 1280 pixels
  • Kích thước màn hình
    4.7"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    360 x 360 pixels
  • Kích thước màn hình
    1.3''
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.67" - Tần số quét 120 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning® Gorilla® Glass® 5
  • Chipset
    Exynos 7870 8 nhân 64-bit
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Exynos 7270
  • Số nhân CPU
    Dual-core 1.0 GHz
  • Chipset
    Qualcomm® Snapdragon 732G
  • Số nhân CPU
    CPU 8 nhân, tốc độ lên đến 2.2GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Qualcomm® Adreno™ 618
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    13 MP
  • Camera trước
    8 MP
    • Camera sau
      Chính 108 MP (Samsung HM2, Kích thuớc điểm ảnh 0.7µm, Siêu điểm ảnh 2.1µm 9-in-1, Kích 1/1.52, ƒ/1.9) & Phụ 8 MP (ƒ/2.2, FOV 120°), 2 MP (ƒ/2.4), 2 MP (ƒ/2.4)
    • Camera trước
      16 MP ƒ/2.4
    • Danh bạ
      Không giới hạn
    • Bộ nhớ trong
      16 GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      MicroSD
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      256 GB
      • Bộ nhớ trong
        256 GB
      • Thẻ nhớ ngoài
        MicroSD
      • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
        1 TB
      • Loại Sim
        Nano sim
      • Số khe cắm sim
        2 sim 2 sóng
        • Loại Sim
          Nano SIM 1 + Kết hợp (Nano SIM 2 hoặc thẻ MicroSD), Hỗ trợ 4G
        • Số khe cắm sim
          2
        • Tính năng đặc biệt
          Mặt kính 2.5D Chống nước, chống bụi
        • Tính năng đặc biệt
          Tin nhắn, cuộc gọi, Gia tốc, con quay hồi chuyển, nhịp tim, đo khí áp.
        • Tính năng đặc biệt
          Mở khoá vân tay cạnh viền; Mở khoá khuôn mặt AI
        • 2G
          GSM 850/900/1800/1900
        • 3G
          HSDPA
        • 4G
          LTE Cat 6
        • Wifi
          Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
        • GPS
          A-GPS
        • Bluetooth
          v4.2
          • 3G
            WCDMA: 1/2/4/5/8
          • 4G
            LTE FDD: 1/2/3/4/5/7/8/20/28/66; LTE TDD: 38/40/41
          • Wifi
            802.11b/g/n/ac
          • Bluetooth
            5.1
          • Kết nối USB
            USB-C
          • Xem phim
            H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
          • Nghe nhạc
            Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC
          • Ghi âm
              • Kích thước
                135.4 x 66.2 x 7.9 mm
                • Kích thước
                  164.20 mm x 76.1 mm x 8.12 mm
                • Trọng lượng
                  138g
                  • Trọng lượng
                    201.8 g
                  • Thời gian bảo hành
                    12 tháng
                  • Thời gian bảo hành
                    12 tháng
                    • Dung lượng Pin
                      2350 mAh
                    • Loại pin
                      Lithium - Ion
                    • Dung lượng Pin
                      380 mAh
                    • Loại pin
                      Li-ion
                    • Dung lượng Pin
                      5000 mAh; 67 W