ViettelStore
So sánh "ĐTDĐ Samsung Galaxy S8 G950F"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    2K (1440 x 2960 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    5.8”
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Kích thước màn hình
    6.81"FHD+ 20:9 1080*2400 pixcel / PureDisplay
  • Loại màn hình
    OLED
  • Độ phân giải
    1170 x 2532 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.1"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Ceramic Shield
  • Chipset
    Exynos 8895
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Qualcomm® Snapdragon™ 765G
  • Chipset
    Apple A15 Bionic
  • Số nhân CPU
    6 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 4 nhân
  • RAM
    4GB
  • Camera sau
    12 MP (F1.7)
  • Camera trước
    8 MP (F1.7)
  • Camera sau
    Sau: Ống kính ZEISS 64MP f/1.89 + Góc siêu rộng (UW) 12MP f/2.2, 120° FOV, AF, 1.4µm (2.8µm ở chế độ video 3MP), kích thước 1/2.43’’, 16:9 cảm biến tỉ lệ điện ảnh + 2MP cảm biến chiều sâu + 2MP ống kính macro (độ sâu tối thiểu 3.6cm) | Đèn Flash kép High CRI
  • Camera trước
    Trước: ống kính ZEISS 24MP f/2.0
  • Camera sau
    2 camera 12 MP; Quay phim 4K 2160p@24fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@120fps, FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@30fps; Đèn Flash; Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Zoom quang học, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Dolby Vision HDR, Zoom kỹ thuật số Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide)
  • Camera trước
    12 MP; Xóa phông, Quay video 4K, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Loại Sim
    Nano sim
  • Số khe cắm sim
    Hỗ trợ 2 SIM (hoặc 1 SIM & 1 thẻ nhớ)
  • Loại Sim
    2 SIM nano
  • Loại Sim
    Nano SIM & eSIM
  • Số khe cắm sim
    1 Nano SIM & 1 eSIM
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng vân tay, Quét mống mắt
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, bụi IP68
    • 3G
      HSDPA
    • 4G
      LTE Cat.16
    • Wifi
      WiFi 802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, VHT80 MU-MIMO
    • GPS
      A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
    • Kết nối USB
      USB Type-C, Smart Switch + thiết bị chuyển đổi dữ liệu di động (OTG) kèm máy
    • Bluetooth
      802.11 a/b/g/n/ac | 2.4G & 5G| Bluetooth® 5.0 | GPS/AGPS+GLONASS+Beidou | Cảm biến ánh sáng| Cảm biến tiệm cận| Gia tốc kế (cảm biến G) | La bàn điện tử | Con quay hồi chuyển
    • 5G
      Hỗ trợ 5G
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi MIMO; Wi-Fi hotspot; Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
    • GPS
      A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS, iBeacon
    • Bluetooth
      LE, v5.0, A2DP
    • Kết nối USB
      Lightning
    • Xem phim
      MP4/DivX/XviD/H.265 player
    • Nghe nhạc
      MP3/WAV/eAAC+/Flac player
    • Ghi âm
      • Xem phim
        H.264(MPEG4-AVC)
      • Nghe nhạc
        FLAC, AAC, MP3
      • Ghi âm
        Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
      • Kích thước
        148.9 x 68.1 x 8.0mm
      • Kích thước
        171.90 x 78.56 x 8.99mm
      • Kích thước
        Dài 146.7mm, Ngang 71.5mm, Dày 7.65mm
      • Trọng lượng
        155g
      • Trọng lượng
        220g
      • Trọng lượng
        174gr
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
          • Dung lượng Pin
            3000 mAh
          • Loại pin
            Li-Ion
          • Dung lượng Pin
            4500mAh, không thể tháo rời
          • Dung lượng Pin
            3240 mAh
          • Loại pin
            Li-Ion; Hỗ trợ sạc tối đa 20 W; Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc ngược không dây