ViettelStore
So sánh "ĐTDĐ Samsung Galaxy S8 G950F"
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Camera sau
    12 MP (F1.7)
  • Camera trước
    8 MP (F1.7)
  • Camera sau
    64MP AF + 8MP (Góc Siêu Rộng) + 2MP (Siêu Cận); Camera Chính f/1.89, Camera Góc Siêu Rộng f/2.2, Camera Siêu Cận f/2.4; Đèn Flash camera sau + Selfie Hiệu Ứng Ánh Trăng Kép; Lấy Nét Tự Động Theo Mắt, Chế Độ Siêu Chụp Đêm, Chế Độ Chụp Đêm Góc Siêu Rộng, Siêu Cận, Chân Dung Xoá Phông, Chân Dung Phong Cách, Chân Dung Bokeh Flare, Độ Phân Giải Cao (64MP), Live Photo, AR Stickers, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Video Hiển Thị Kép, Chế Độ Phơi Sáng Kép, DOC, Chụp Toàn Cảnh, Chuy
  • Camera trước
    50MP AF + 8MP (Góc Siêu Rộng); Camera Selfie f/2.0, Camera Selfie Góc Siêu Rộng f/2.28
  • Camera sau
    2 camera 12 MP; 4K 2160p@24fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@120fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps; Đèn LED kép; Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Zoom kỹ thuật số, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide)
  • Camera trước
    12 MP; Xoá phông, Quay phim 4K, Nhãn dán (AR Stickers), Retina Flash, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR, Quay chậm (Slow Motion)
  • Chipset
    Exynos 8895
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 920
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Apple A14 Bionic 6 nhân
  • Số nhân CPU
    2 nhân 3.1 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 4 nhân
  • RAM
    4 GB
  • Xem phim
    MP4/DivX/XviD/H.265 player
  • Nghe nhạc
    MP3/WAV/eAAC+/Flac player
  • Ghi âm
  • Xem phim
    MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV
  • Nghe nhạc
    AAC, OGG, FLAC, WMA, WAV, APE, MP3, MP2, MP1, OPUS, M4A
  • Ghi âm
    Hỗ trợ
  • Xem phim
    H.264(MPEG4-AVC)
  • Nghe nhạc
    Lossless, FLAC, AAC, MP3
  • Ghi âm
    Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
  • 3G
    HSDPA
  • 4G
    LTE Cat.16
  • Wifi
    WiFi 802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, VHT80 MU-MIMO
  • GPS
    A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
  • Kết nối USB
    USB Type-C, Smart Switch + thiết bị chuyển đổi dữ liệu di động (OTG) kèm máy
  • 2G
    B2/B3/B5/B8
  • 3G
    B1/B2/B4/B5/B8/ BC0
  • 4G
    B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B12/B17/B18/B19/B20/B26/B28/B32/ B38/B39/B40/B41
  • 5G
    n1/n3/n5/n8/n7/n20/n28/n38/n40/n41/n77/n78
  • Wifi
    2.4GHz, 5GHz
  • GPS
    GPS, BEIDOU, GALILEO, GLONASS, QZSS
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.2
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Wifi
    Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi MIMO, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    BDS, iBeacon, QZSS, A-GPS, GLONASS, GALILEO
  • Bluetooth
    A2DP, v5.0
  • Kết nối USB
    Lightning
  • Kích thước
    148.9 x 68.1 x 8.0mm
  • Kích thước
    157.20×72.42×7.39mm (Xanh Vũ Trụ); 157.2×72.42×7.55mm (Vàng Ánh Dương)
  • Kích thước
    Dài 131.5 mm - Ngang 64.2 mm - Dày 7.4 mm
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    2K (1440 x 2960 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    5.8”
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    2400×1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.44 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    OLED
  • Chuẩn màn hình
    Super Retina XDR display
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    5.4"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Ceramic Shield
  • Dung lượng Pin
    3000 mAh
  • Loại pin
    Li-Ion
  • Dung lượng Pin
    4200mAh (TYP)
  • Loại pin
    Sạc Siêu Tốc 44W (11V/4A);
  • Dung lượng Pin
    2227 mAh
  • Loại pin
    Li-Ion; Sạc không dây MagSafe, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc pin nhanh
  • Loại Sim
    Nano sim
  • Số khe cắm sim
    Hỗ trợ 2 SIM (hoặc 1 SIM & 1 thẻ nhớ)
  • Loại Sim
    1 Nano SIM + 1 Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2 SIM 2 sóng chờ (DSDS)
  • Loại Sim
    1 Nano SIM & 1 eSIM
  • Thời gian bảo hành
    12 tháng
      • Tính năng đặc biệt
        Mở khóa bằng vân tay, Quét mống mắt
      • Tính năng đặc biệt
        Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cậ;n La bàn điện tử; Mở Khoá Vân Tay Dưới Màn Hình; Con quay hồi chuyển thực thể
      • Tính năng đặc biệt
        Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, kháng bụi
      • Trọng lượng
        155g
      • Trọng lượng
        179g (Xanh Vũ Trụ); 181g (Vàng Ánh Dương)
      • Trọng lượng
        135 g