ViettelStore
So sánh "ĐTDĐ Samsung Galaxy S8 Plus G955F"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    2K (1440 x 2960 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.2"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1792 x 828 pixel
  • Kích thước màn hình
    6.1 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính oleophobic (ion cường lực)
  • Loại màn hình
    OLED
  • Chuẩn màn hình
    Super Retina XDR display
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    5.4"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Ceramic Shield
  • Chipset
    Exynos 8895
  • Số nhân CPU
    Lõi Tám (lõi Tứ 2.3GHz + lõi Tứ 1.7GHz), 64 bit, vi xử lý 10nm
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali™ G71
  • RAM
    4GB LPDDR4
  • Chipset
    Apple A12 Bionic
  • Số nhân CPU
    6 nhân
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Apple A14 Bionic 6 nhân
  • Số nhân CPU
    2 nhân 3.1 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 4 nhân
  • RAM
    4 GB
  • Camera sau
    Công nghệ Dual Pixel 12MP (F1.7)
  • Camera trước
    8MP AF (F1.7)
  • Camera sau
    12 MP, 4 đèn LED (2 tông màu). Zoom quang học (Camera kép), Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), A.I Camera, Điều chỉnh khẩu độ, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)
  • Camera trước
    7 MP Selfie ngược sáng HDR, Camera góc rộng, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD
  • Camera sau
    2 camera 12 MP; 4K 2160p@24fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@120fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps; Đèn LED kép; Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Zoom kỹ thuật số, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide)
  • Camera trước
    12 MP; Xoá phông, Quay phim 4K, Nhãn dán (AR Stickers), Retina Flash, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR, Quay chậm (Slow Motion)
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Tính năng đặc biệt
    Quét mống mắt, quét vân tay, nhận diện khuôn mặt, Sạc pin nhanh, Chống nước, chống bụi
  • Tính năng đặc biệt
    Nhận diện khuôn mặt, Kháng nước chuẩn IP67, Cảm biến gia tốc kế, Con quay 3 trục, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến khí áp
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, kháng bụi
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Số khe cắm sim
    Hỗ trợ 2 SIM (hoặc 1 SIM & 1 thẻ nhớ)
  • Loại Sim
    Nano Sim and eSim
  • Loại Sim
    1 Nano SIM & 1 eSIM
  • 3G
  • 4G
    LTE Cat.16
  • Wifi
    WiFi 802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, VHT80 MU-MIMO
  • GPS
    A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
  • Kết nối USB
    USB Type C, Smart Switch + thiết bị chuyển đổi dữ liệu di động (OTG) kèm máy
  • 2G
    GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz)
  • 3G
    UMTS/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz)
  • 4G
    FDD‑LTE (Bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 29, 30, 32, 66, 71). TD‑LTE (Bands 34, 38, 39, 40, 41)
  • Wifi
    802.11ac Wi‑Fi with 2x2 MIMO
  • GPS
    GPS, GLONASS, Galileo, and QZSS
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.0
  • Kết nối USB
    Lightning, NPC
  • Wifi
    Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi MIMO, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    BDS, iBeacon, QZSS, A-GPS, GLONASS, GALILEO
  • Bluetooth
    A2DP, v5.0
  • Kết nối USB
    Lightning
  • Xem phim
    H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV
  • Nghe nhạc
    Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA
  • Ghi âm
  • Xem phim
    HEVC, H.264, MPEG‑4 Part 2, and Motion JPEG
  • Nghe nhạc
    AAC‑LC, HE‑AAC, HE‑AAC v2, Protected AAC, MP3, Linear PCM, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital (AC‑3), Dolby Digital Plus (E‑AC‑3), and Audible (formats 2, 3, 4, Audible Enhanced Audio, AAX, and AAX+)
  • Ghi âm
    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
  • Xem phim
    H.264(MPEG4-AVC)
  • Nghe nhạc
    Lossless, FLAC, AAC, MP3
  • Ghi âm
    Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
  • Kích thước
    159.5 x 73.4 x 8.1mm,
  • Kích thước
    150.9 x 75.7 x 8.3 mm
  • Kích thước
    Dài 131.5 mm - Ngang 64.2 mm - Dày 7.4 mm
  • Trọng lượng
    173g
  • Trọng lượng
    194g
  • Trọng lượng
    135 g
  • Dung lượng Pin
    3500mAh
  • Loại pin
    Li-Ion
  • Dung lượng Pin
    2942 mAh
  • Loại pin
    Pin chuẩn Li-Ion. Có sạc nhanh, 50% trong 30 phút. Sạc pin không dây
  • Dung lượng Pin
    2227 mAh
  • Loại pin
    Li-Ion; Sạc không dây MagSafe, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc pin nhanh