ViettelStore
So sánh "ĐTDĐ Samsung Galaxy S8 Plus G955F"
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
    • Camera sau
      Công nghệ Dual Pixel 12MP (F1.7)
    • Camera trước
      8MP AF (F1.7)
    • Camera sau
      12 MP, 4 đèn LED (2 tông màu). Zoom quang học (Camera kép), Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), A.I Camera, Điều chỉnh khẩu độ, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)
    • Camera trước
      7 MP Selfie ngược sáng HDR, Camera góc rộng, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD
      • Chipset
        Exynos 8895
      • Số nhân CPU
        Lõi Tám (lõi Tứ 2.3GHz + lõi Tứ 1.7GHz), 64 bit, vi xử lý 10nm
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali™ G71
      • RAM
        4GB LPDDR4
      • Chipset
        Apple A12 Bionic
      • Số nhân CPU
        6 nhân
      • RAM
        3 GB
        • Xem phim
          H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV
        • Nghe nhạc
          Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA
        • Ghi âm
        • Xem phim
          HEVC, H.264, MPEG‑4 Part 2, and Motion JPEG
        • Nghe nhạc
          AAC‑LC, HE‑AAC, HE‑AAC v2, Protected AAC, MP3, Linear PCM, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital (AC‑3), Dolby Digital Plus (E‑AC‑3), and Audible (formats 2, 3, 4, Audible Enhanced Audio, AAX, and AAX+)
        • Ghi âm
          Có, microphone chuyên dụng chống ồn
          • 3G
          • 4G
            LTE Cat.16
          • Wifi
            WiFi 802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, VHT80 MU-MIMO
          • GPS
            A-GPS, GLONASS
          • Bluetooth
            v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
          • Kết nối USB
            USB Type C, Smart Switch + thiết bị chuyển đổi dữ liệu di động (OTG) kèm máy
          • 2G
            GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz)
          • 3G
            UMTS/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz)
          • 4G
            FDD‑LTE (Bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 29, 30, 32, 66, 71). TD‑LTE (Bands 34, 38, 39, 40, 41)
          • Wifi
            802.11ac Wi‑Fi with 2x2 MIMO
          • GPS
            GPS, GLONASS, Galileo, and QZSS
          • Bluetooth
            Bluetooth 5.0
          • Kết nối USB
            Lightning, NPC
            • Kích thước
              159.5 x 73.4 x 8.1mm,
            • Kích thước
              150.9 x 75.7 x 8.3 mm
              • Loại màn hình
                Super AMOLED
              • Độ phân giải
                2K (1440 x 2960 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6.2"
              • Công nghệ cảm ứng
                Cảm ứng điện dung đa điểm
              • Loại màn hình
                IPS LCD
              • Độ phân giải
                1792 x 828 pixel
              • Kích thước màn hình
                6.1 inch
              • Công nghệ cảm ứng
                Kính oleophobic (ion cường lực)
                • Dung lượng Pin
                  3500mAh
                • Loại pin
                  Li-Ion
                • Dung lượng Pin
                  2942 mAh
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Ion. Có sạc nhanh, 50% trong 30 phút. Sạc pin không dây
                  • Loại Sim
                    Nano Sim
                  • Số khe cắm sim
                    Hỗ trợ 2 SIM (hoặc 1 SIM & 1 thẻ nhớ)
                  • Loại Sim
                    Nano Sim and eSim
                    • Tính năng đặc biệt
                      Quét mống mắt, quét vân tay, nhận diện khuôn mặt, Sạc pin nhanh, Chống nước, chống bụi
                    • Tính năng đặc biệt
                      Nhận diện khuôn mặt, Kháng nước chuẩn IP67, Cảm biến gia tốc kế, Con quay 3 trục, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến khí áp
                      • Trọng lượng
                        173g
                      • Trọng lượng
                        194g