ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Triluminos IPS
  • Màu màn hình
    16 Triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD
  • Độ phân giải
    1080 x 1920 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.2"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.6"
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực
  • Chipset
    Qualcomm® Snapdragon™ 820
  • Số nhân CPU
    4 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 530
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Snapdragon 720G 8 nhân
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.3 Ghz & 6 nhân 1.8 Ghz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 618
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    Snapdragon 720G 8 nhân
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.3 Ghz & 6 nhân 1.8 Ghz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 618
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    19 MP
  • Camera trước
    13 MP
  • Camera sau
    Chính 64 MP & Phụ 12 MP, 8 MP, 2 MP
  • Camera sau
    Chính 64 MP & Phụ 12 MP, 5 MP, 5 MP; FullHD 1080p@30fps, HD 720p@240fps, 4K 2160p@30fps, Đèn Flash, Ban đêm (Night Mode), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Zoom quang học, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp, Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide)
  • Camera trước
    32 MP, Xóa phông, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF)
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Loại Sim
    Nano sim
  • Số khe cắm sim
    2 sim 2 sóng
  • Loại Sim
    2 Nano SIM
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2 Nano SIM
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa nhanh bằng vân tay
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khoá khuôn mặt Face ID, Mở khoá vân tay cạnh viền, Nhân bản ứng dụng, Đèn pin, Trợ lý ảo Google Assistant, Ghi âm cuộc gọi, Mặt kính 2.5D, Chặn tin nhắn, Chặn cuộc gọi, Không gian trò chơi
  • Tính năng đặc biệt
    Kháng nước, kháng bụi, Âm thanh Dolby Audio; Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt
  • 2G
    GSM 850/900/1800/1900
  • 3G
    HSDPA
  • 4G
    LTE (4G) Cat113
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    A-GPS
  • Bluetooth
    v4.2
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • 4G
    Hỗ trợ 4G
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    BDS, A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    A2DP, LE, v5.0
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • Wifi
    Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
  • GPS
    GLONASS, BDS, A-GPS, GALILEO
  • Bluetooth
    v5.0
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Xem phim
    H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263
  • Nghe nhạc
    Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA
  • Ghi âm
  • Xem phim
    3GP, MP4, AVI, WMV
  • Nghe nhạc
    Midi, AMR, ALAC, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
  • Ghi âm
    Không
  • Xem phim
    WMV, 3GP, AVI, MP4
  • Nghe nhạc
    WAV, Midi, FLAC, AMR, OGG, AAC, WMA, MP3
  • Ghi âm
  • Kích thước
    146 x 72 x 8.1 mm
  • Kích thước
    Dài 163.8 mm - Ngang 75.8 mm - Dày 8.9 mm
  • Kích thước
    Dài 159.9 mm - Ngang 75.1 mm - Dày 8.4 mm
  • Trọng lượng
    161 g
  • Trọng lượng
    202 g
  • Trọng lượng
    189 g
  • Thời gian bảo hành
    12 tháng
  • Thời gian bảo hành
    12 tháng
  • Thời gian bảo hành
    12 Tháng
  • Dung lượng Pin
    2900 mAh
  • Loại pin
    Li-Ion
  • Dung lượng Pin
    4300 mAh
  • Loại pin
    Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin, Sạc nhanh VOOC
  • Dung lượng Pin
    4500 mAh
  • Loại pin
    Li-Ion, Sạc pin nhanh, Hỗ trợ sạc tối đa 25 W; Sạc kèm theo máy 15 W