ViettelStore
So sánh "DTDD Oppo F3 Plus"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    Full HD (1080 x 1920 pixels)
  • Kích thước màn hình
    6"
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Quad HD
  • Độ phân giải
    1440 x 2560 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.5''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    Super AMOLED 90Hz
  • Độ phân giải
    FHD+ 2400x1080
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch
  • Chipset
    Snapdragon 653
  • Số nhân CPU
    4 nhân 1.95 GHz và 4 nhân 1.40 GHz
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Exynos 8890
  • Số nhân CPU
    Octa-Core, Quad-core 2.3 GHz & Quad-core 1.6 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali T880 MP12
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Chip Helio G99
  • Số nhân CPU
    CPU: Lõi tám nhân; 2*A76 2.2 GHz; 6*A55 2.0 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM G57 MC2
  • RAM
    8GB
  • Camera sau
    16 MP
  • Camera trước
    16 MP và 8 MP
  • Camera sau
    12 MP
  • Camera trước
    5 MP
  • Camera sau
    Chính Prolight 108MP + Chân dung 2MP; Chế độ 108MP, Chụp đêm, Toàn cảnh, Chuyên gia, HDR, Nhận dạng cảnh AI, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh, Chụp đường phố, Quét lấy dữ liệu, Mô hình, Chế độ ảnh
  • Camera trước
    16MP; Chụp đêm, Toàn cảnh, Chân dung, HDR, Làm đẹp, Bộ lọc màu, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh, Nhận dạng khuôn mặt, Chế độ ảnh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    200 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Loại Sim
    Nano
  • Số khe cắm sim
    2 Sim 2 sóng
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2 SIM 2 sóng (hoặc 1 SIM 1 thẻ nhớ)
  • Loại Sim
    Nano
  • Số khe cắm sim
    2 nano SIM
  • Tính năng đặc biệt
    Camera góc rộng, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Chụp bằng giọng nói, Camera kép
  • Tính năng đặc biệt
    Chống nước, chống bụi Thông báo trên màn hình cong Mặt kính 2.5D
    • 3G
    • 4G
      LTE Cat 6
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 b/g/n, Dual-band, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      v4.2
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • 2G
      GSM 850/900/1800/1900
    • 3G
      HSDPA 850/900/1900/2100
    • 4G
      LTE Cat 9
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
    • GPS
    • Bluetooth
      4.2
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 4G
    • Wifi
      IEEE802.11 a/b/g/n/ac(WiFi 4; WiFi 5)
    • GPS
      GPS/AGPS; Beidou; Glonass; Galileo
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.2
    • Kết nối USB
      Type C
    • Xem phim
      Quay phim 4K 2160p@30fps
    • Nghe nhạc
      Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA
    • Xem phim
      H.265, 3GP, MP4, AVI, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
    • Nghe nhạc
      Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, eAAC+, AC3, FLAC
    • Ghi âm
    • Xem phim
      MP4/3GP/ASF/AVI/FLV/M2TS/MKV/MPG/TS/WEBM/WMV
    • Nghe nhạc
      AAC/APE/FLAC/AMR/MID/MP3/OGG/WAV/WMA/MKA
    • Ghi âm
    • Kích thước
      163.6 x 80.8 x 7.4 mm
    • Kích thước
      150.9 x 72.6 x 7.7 mm
    • Kích thước
      Chiều dài: 159.9mm; Chiều rộng: 73.3mm; Độ dày ≈ 7.95mm
    • Trọng lượng
      185 g
    • Trọng lượng
      157 g
    • Trọng lượng
      ≈ 178g
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
      • Dung lượng Pin
        4000 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        3600 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh
      • Loại pin
        Li-Po