ViettelStore
So sánh "DTDD Oppo F3 Plus"
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Danh bạ
    không giới hạn.
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
    • Camera sau
      16 MP
    • Camera trước
      16 MP và 8 MP
    • Camera sau
      16 MP
    • Camera trước
      16 MP
    • Camera sau
      100MP (Chính) + 2MP (Kính hiển vi) + 2MP (Mono)
    • Camera trước
      32MP; F/2.4
    • Chipset
      Snapdragon 653
    • Số nhân CPU
      4 nhân 1.95 GHz và 4 nhân 1.40 GHz
    • RAM
      4 GB
    • Chipset
      Exynos 7880
    • Số nhân CPU
      8 nhân, Exynos 7880, 8 nhân
    • RAM
      3 GB
    • Chipset
      Helio G99, tối đa 2.2GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G57 MC2@1.0GHz
    • RAM
      8GB
    • Xem phim
      Quay phim 4K 2160p@30fps
    • Nghe nhạc
      Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA
    • Xem phim
      3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), Xvid
    • Nghe nhạc
      MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
    • Ghi âm
      • 3G
      • 4G
        LTE Cat 6
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 b/g/n, Dual-band, Wi-Fi hotspot
      • GPS
        A-GPS, GLONASS
      • Bluetooth
        v4.2
      • Kết nối USB
        USB Type-C
      • 2G
        GSM 850/900/1800/1900
      • 3G
        HSDPA 850/900/1900/2100
      • 4G
        LTE Cat 6
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
      • GPS
        A-GPS
      • Bluetooth
        v4.2
      • 3G
        3G: Band 1/5/8
      • 4G
        4G: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
      • Wifi
        Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.3
      • Kết nối USB
        Type-C
      • Kích thước
        163.6 x 80.8 x 7.4 mm
      • Kích thước
        156.8 x 77.6 x 7.9 mm
      • Kích thước
        Màu Orange: 160.8 x 73.8 x 7.85 mm. Màu Black: 160.8 x 73.8 x 7.8 mm
      • Loại màn hình
        IPS LCD
      • Độ phân giải
        Full HD (1080 x 1920 pixels)
      • Kích thước màn hình
        6"
      • Loại màn hình
        5.7", Super AMOLED, Full HD
      • Độ phân giải
        1080 x 1920 pixels
      • Kích thước màn hình
        5.7"
      • Công nghệ cảm ứng
        Cảm ứng điện dung đa điểm
      • Loại màn hình
        AMOLED
      • Màu màn hình
        16 triệu màu
      • Độ phân giải
        1080 x 2400 (FHD+)
      • Kích thước màn hình
        6.4 inch, màn hình đục lỗ
      • Dung lượng Pin
        4000 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        3600 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        5000mAh (Typ)
      • Loại Sim
        Nano
      • Số khe cắm sim
        2 Sim 2 sóng
      • Loại Sim
        Nano sim
      • Số khe cắm sim
        2 sim 2 sóng
      • Loại Sim
        Nano Sim
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
        • Tính năng đặc biệt
          Camera góc rộng, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Chụp bằng giọng nói, Camera kép
        • Tính năng đặc biệt
          Mở khóa nhanh bằng vân tay
          • Trọng lượng
            185 g
            • Trọng lượng
              Màu Orange: Khoảng 182.5g (Bao gồm pin). Màu Black: Khoảng 179.5g (Bao gồm pin)