ViettelStore
So sánh "DTDD Oppo F3 Plus"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    Full HD (1080 x 1920 pixels)
  • Kích thước màn hình
    6"
    • Loại màn hình
      AMOLED
    • Độ phân giải
      Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.67" - Tần số quét 120 Hz
    • Công nghệ cảm ứng
      Corning® Gorilla® Glass® 5
    • Chipset
      Snapdragon 653
    • Số nhân CPU
      4 nhân 1.95 GHz và 4 nhân 1.40 GHz
    • RAM
      4 GB
      • Chipset
        Qualcomm® Snapdragon 732G
      • Số nhân CPU
        CPU 8 nhân, tốc độ lên đến 2.2GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Qualcomm® Adreno™ 618
      • RAM
        8 GB
      • Camera sau
        16 MP
      • Camera trước
        16 MP và 8 MP
        • Camera sau
          Chính 108 MP (Samsung HM2, Kích thuớc điểm ảnh 0.7µm, Siêu điểm ảnh 2.1µm 9-in-1, Kích 1/1.52, ƒ/1.9) & Phụ 8 MP (ƒ/2.2, FOV 120°), 2 MP (ƒ/2.4), 2 MP (ƒ/2.4)
        • Camera trước
          16 MP ƒ/2.4
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256 GB
          • Bộ nhớ trong
            256 GB
          • Thẻ nhớ ngoài
            MicroSD
          • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
            1 TB
          • Loại Sim
            Nano
          • Số khe cắm sim
            2 Sim 2 sóng
            • Loại Sim
              Nano SIM 1 + Kết hợp (Nano SIM 2 hoặc thẻ MicroSD), Hỗ trợ 4G
            • Số khe cắm sim
              2
            • Tính năng đặc biệt
              Camera góc rộng, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Chụp bằng giọng nói, Camera kép
              • Tính năng đặc biệt
                Mở khoá vân tay cạnh viền; Mở khoá khuôn mặt AI
              • 3G
              • 4G
                LTE Cat 6
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 b/g/n, Dual-band, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                v4.2
              • Kết nối USB
                USB Type-C
                • 3G
                  WCDMA: 1/2/4/5/8
                • 4G
                  LTE FDD: 1/2/3/4/5/7/8/20/28/66; LTE TDD: 38/40/41
                • Wifi
                  802.11b/g/n/ac
                • Bluetooth
                  5.1
                • Kết nối USB
                  USB-C
                • Xem phim
                  Quay phim 4K 2160p@30fps
                • Nghe nhạc
                  Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA
                    • Kích thước
                      163.6 x 80.8 x 7.4 mm
                      • Kích thước
                        164.20 mm x 76.1 mm x 8.12 mm
                      • Trọng lượng
                        185 g
                        • Trọng lượng
                          201.8 g
                        • Thời gian bảo hành
                          12 tháng
                            • Dung lượng Pin
                              4000 mAh
                            • Loại pin
                              Li-Ion
                              • Dung lượng Pin
                                5000 mAh; 67 W