ViettelStore
So sánh "DTDD Oppo F3 Plus"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    Full HD (1080 x 1920 pixels)
  • Kích thước màn hình
    6"
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    IPS
  • Độ phân giải
    1080 x 1920 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.2''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch, màn hình đục lỗ
  • Chipset
    Snapdragon 653
  • Số nhân CPU
    4 nhân 1.95 GHz và 4 nhân 1.40 GHz
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Snapdragon 810
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.5 GHz Cortex-A53 + Quad-core 2.0 GHz Cortex-A57
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 430
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Helio G99, tối đa 2.2GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G57 MC2@1.0GHz
  • RAM
    8GB
  • Camera sau
    16 MP
  • Camera trước
    16 MP và 8 MP
  • Camera sau
    23 MP, Zoom 5X
  • Camera trước
    5 MP
  • Camera sau
    100MP (Chính) + 2MP (Kính hiển vi) + 2MP (Mono)
  • Camera trước
    32MP; F/2.4
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    200 GB
    • Loại Sim
      Nano
    • Số khe cắm sim
      2 Sim 2 sóng
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2 SIM 2 sóng
    • Loại Sim
      Nano Sim
    • Tính năng đặc biệt
      Camera góc rộng, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Chụp bằng giọng nói, Camera kép
    • Tính năng đặc biệt
      Chống nước IP68, cảm biến vân tay
      • 3G
      • 4G
        LTE Cat 6
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 b/g/n, Dual-band, Wi-Fi hotspot
      • GPS
        A-GPS, GLONASS
      • Bluetooth
        v4.2
      • Kết nối USB
        USB Type-C
      • 2G
        GSM 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz
      • 3G
        HSDPA 850/ 900/ 1900 / 2100 MHz
      • 4G
      • Wifi
        802.11 a/b/g/n
      • GPS
        A-GPS và GLONASS
      • Bluetooth
      • Kết nối USB
        Micro USB
      • 3G
        3G: Band 1/5/8
      • 4G
        4G: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
      • Wifi
        Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.3
      • Kết nối USB
        Type-C
      • Xem phim
        Quay phim 4K 2160p@30fps
      • Nghe nhạc
        Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA
      • Xem phim
        3GP, MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
      • Nghe nhạc
        MP3, WAV, WMA, eAAC+
      • Ghi âm
        • Kích thước
          163.6 x 80.8 x 7.4 mm
        • Kích thước
          146 x 72 x 7.4 mm
        • Kích thước
          Màu Orange: 160.8 x 73.8 x 7.85 mm. Màu Black: 160.8 x 73.8 x 7.8 mm
        • Trọng lượng
          185 g
        • Trọng lượng
          156.5 g
        • Trọng lượng
          Màu Orange: Khoảng 182.5g (Bao gồm pin). Màu Black: Khoảng 179.5g (Bao gồm pin)
        • Thời gian bảo hành
          12 tháng
        • Thời gian bảo hành
          12 tháng
          • Dung lượng Pin
            4000 mAh
          • Loại pin
            Li-Ion
          • Dung lượng Pin
            2900 mAh
          • Loại pin
            Li-Ion
          • Dung lượng Pin
            5000mAh (Typ)