ViettelStore
So sánh "DTDD Oppo F3 Plus"
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    200 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Camera sau
    16 MP
  • Camera trước
    16 MP và 8 MP
  • Camera sau
    23 MP, Zoom 5X
  • Camera trước
    5 MP
  • Camera sau
    Chính Prolight 108MP + Chân dung 2MP; Chế độ 108MP, Chụp đêm, Toàn cảnh, Chuyên gia, HDR, Nhận dạng cảnh AI, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh, Chụp đường phố, Quét lấy dữ liệu, Mô hình, Chế độ ảnh
  • Camera trước
    16MP; Chụp đêm, Toàn cảnh, Chân dung, HDR, Làm đẹp, Bộ lọc màu, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh, Nhận dạng khuôn mặt, Chế độ ảnh
  • Chipset
    Snapdragon 653
  • Số nhân CPU
    4 nhân 1.95 GHz và 4 nhân 1.40 GHz
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Snapdragon 810
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.5 GHz Cortex-A53 + Quad-core 2.0 GHz Cortex-A57
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 430
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Chip Helio G99
  • Số nhân CPU
    CPU: Lõi tám nhân; 2*A76 2.2 GHz; 6*A55 2.0 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM G57 MC2
  • RAM
    8GB
  • Xem phim
    Quay phim 4K 2160p@30fps
  • Nghe nhạc
    Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA
  • Xem phim
    3GP, MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
  • Nghe nhạc
    MP3, WAV, WMA, eAAC+
  • Ghi âm
  • Xem phim
    MP4/3GP/ASF/AVI/FLV/M2TS/MKV/MPG/TS/WEBM/WMV
  • Nghe nhạc
    AAC/APE/FLAC/AMR/MID/MP3/OGG/WAV/WMA/MKA
  • Ghi âm
  • 3G
  • 4G
    LTE Cat 6
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 b/g/n, Dual-band, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    v4.2
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • 2G
    GSM 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz
  • 3G
    HSDPA 850/ 900/ 1900 / 2100 MHz
  • 4G
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n
  • GPS
    A-GPS và GLONASS
  • Bluetooth
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • 4G
  • Wifi
    IEEE802.11 a/b/g/n/ac(WiFi 4; WiFi 5)
  • GPS
    GPS/AGPS; Beidou; Glonass; Galileo
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.2
  • Kết nối USB
    Type C
  • Kích thước
    163.6 x 80.8 x 7.4 mm
  • Kích thước
    146 x 72 x 7.4 mm
  • Kích thước
    Chiều dài: 159.9mm; Chiều rộng: 73.3mm; Độ dày ≈ 7.95mm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    Full HD (1080 x 1920 pixels)
  • Kích thước màn hình
    6"
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    IPS
  • Độ phân giải
    1080 x 1920 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.2''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    Super AMOLED 90Hz
  • Độ phân giải
    FHD+ 2400x1080
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch
  • Dung lượng Pin
    4000 mAh
  • Loại pin
    Li-Ion
  • Dung lượng Pin
    2900 mAh
  • Loại pin
    Li-Ion
  • Dung lượng Pin
    5000 mAh
  • Loại pin
    Li-Po
  • Loại Sim
    Nano
  • Số khe cắm sim
    2 Sim 2 sóng
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2 SIM 2 sóng
  • Loại Sim
    Nano
  • Số khe cắm sim
    2 nano SIM
  • Thời gian bảo hành
    12 tháng
  • Thời gian bảo hành
    12 tháng
    • Tính năng đặc biệt
      Camera góc rộng, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Chụp bằng giọng nói, Camera kép
    • Tính năng đặc biệt
      Chống nước IP68, cảm biến vân tay
      • Trọng lượng
        185 g
      • Trọng lượng
        156.5 g
      • Trọng lượng
        ≈ 178g