ViettelStore
So sánh "ĐTDĐ Apple Iphone 6 Bản 32GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LED IPS
  • Màu màn hình
    16 Triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    HD
  • Độ phân giải
    1334 x 750 pixels
  • Kích thước màn hình
    4.7"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Chuẩn màn hình
    Full HD+
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.3 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch, màn hình đục lỗ
  • Chipset
    Apple A8
  • Số nhân CPU
    2 nhân 64-bit
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR GX6450
  • RAM
    1 GB
  • Chipset
    Snapdragon 712 64-bit
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 616
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    Helio G99, tối đa 2.2GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G57 MC2@1.0GHz
  • RAM
    8GB
  • Camera sau
    8.0 MP
  • Camera trước
    1.2 MP
  • Camera sau
    Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
  • Camera trước
    16 MP
  • Camera sau
    100MP (Chính) + 2MP (Kính hiển vi) + 2MP (Mono)
  • Camera trước
    32MP; F/2.4
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Không
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
    • Loại Sim
      Nano Sim
    • Số khe cắm sim
      1 Sim
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • Loại Sim
      Nano Sim
    • Tính năng đặc biệt
      Gắn thẻ địa lý, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt, Không gian trò chơi Đa cửa sổ (chia đôi màn hình) Không gian trẻ em Khoá ứng dụng Nhân bản ứng dụng Mặt kính 2.5D Chặn tin nhắn Chặn cuộc gọi Sạc pin nhanh Đèn pin Trợ lý ảo Google Assistant
      • 2G
        GSM 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz
      • 3G
        HSDPA 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz
      • 4G
        4G LTE Cat 4
      • Wifi
        802.11a/b/g/n/ac Wi‑Fi
      • GPS
        A-GPS và GLONASS
      • Bluetooth
        Có,V4.0
      • GPRS/EDGE
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
      • GPS
        BDS, A-GPS, GLONASS
      • Bluetooth
        LE, A2DP, v5.0
      • Kết nối USB
        USB Type-C
      • 3G
        3G: Band 1/5/8
      • 4G
        4G: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
      • Wifi
        Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.3
      • Kết nối USB
        Type-C
      • Xem phim
        3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
      • Nghe nhạc
        MP3, WAV, WMA, eAAC+
      • Ghi âm
      • Xem phim
        3GP, MP4, AVI, WMV
      • Nghe nhạc
        AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
      • Ghi âm
        Có, microphone chuyên dụng chống ồn
        • Kích thước
          138.1 x 67 x 6.9 mm
        • Kích thước
          Dài 157 mm - Ngang 74.2 mm - Dày 8.9 mm
        • Kích thước
          Màu Orange: 160.8 x 73.8 x 7.85 mm. Màu Black: 160.8 x 73.8 x 7.8 mm
        • Trọng lượng
          124 g
        • Trọng lượng
          184 g
        • Trọng lượng
          Màu Orange: Khoảng 182.5g (Bao gồm pin). Màu Black: Khoảng 179.5g (Bao gồm pin)
        • Thời gian bảo hành
          12 tháng
            • Dung lượng Pin
              1810mAh
            • Loại pin
              Lithium - Ion
            • Dung lượng Pin
              4035 mAh
            • Loại pin
              Pin chuẩn Li-Po- Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc nhanh VOOC
            • Dung lượng Pin
              5000mAh (Typ)