ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LED IPS
  • Màu màn hình
    16 Triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    HD
  • Độ phân giải
    1334 x 750 pixels
  • Kích thước màn hình
    4.7"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng đa điểm
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.43 inch, màn hình đục lỗ
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Schott X-UP
    • Chipset
      Apple A8
    • Số nhân CPU
      2 nhân 64-bit
    • Chip đồ họa (GPU)
      PowerVR GX6450
    • RAM
      1 GB
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 662, tối đa 2.0GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        8.0 MP
      • Camera trước
        1.2 MP
      • Camera sau
        48 MP (chính) + 2 MP (đơn sắc) + 2 MP (marco); F/1.7 + F/2.4 + F/2.4; Đèn flash sau
      • Camera trước
        16 MP; F/2.4
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          32 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Không
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Không
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256GB
          • Loại Sim
            Nano Sim
          • Số khe cắm sim
            1 Sim
          • Loại Sim
            nano-SIM
          • Số khe cắm sim
            Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ
            • Tính năng đặc biệt
              Gắn thẻ địa lý, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama
            • Tính năng đặc biệt
              Cảm biến vân tay trong màn hình; Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
              • 2G
                GSM 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz
              • 3G
                HSDPA 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz
              • 4G
                4G LTE Cat 4
              • Wifi
                802.11a/b/g/n/ac Wi‑Fi
              • GPS
                A-GPS và GLONASS
              • Bluetooth
                Có,V4.0
              • GPRS/EDGE
              • 2G
                GSM: 850/900/1800/1900
              • 3G
                WCDMA: 850/900/2100
              • 4G
                LTE: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
              • Wifi
                2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
              • Bluetooth
                5.0
              • Kết nối USB
                Cáp USB Type C
                • Xem phim
                  3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
                • Nghe nhạc
                  MP3, WAV, WMA, eAAC+
                • Ghi âm
                    • Kích thước
                      138.1 x 67 x 6.9 mm
                    • Kích thước
                      160.3 x 73.8 x 7.96 mm
                      • Trọng lượng
                        124 g
                      • Trọng lượng
                        Khoảng 175g (Bao gồm pin)
                        • Thời gian bảo hành
                          12 tháng
                            • Dung lượng Pin
                              1810mAh
                            • Loại pin
                              Lithium - Ion
                            • Dung lượng Pin
                              5000mAh
                            • Loại pin
                              (Typ), Sạc 33W