ViettelStore
So sánh "ĐTDĐ Apple Iphone 6 Bản 32GB"
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Không
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
    • Camera sau
      8.0 MP
    • Camera trước
      1.2 MP
    • Camera sau
      13.0 MP
    • Camera trước
      8.0 MP
    • Camera sau
      100MP (Chính) + 2MP (Kính hiển vi) + 2MP (Mono)
    • Camera trước
      32MP; F/2.4
    • Chipset
      Apple A8
    • Số nhân CPU
      2 nhân 64-bit
    • Chip đồ họa (GPU)
      PowerVR GX6450
    • RAM
      1 GB
    • Chipset
      Qualcomm MSM8939
    • Số nhân CPU
      Octa-core 1.5GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 405
    • RAM
      3 GB
    • Chipset
      Helio G99, tối đa 2.2GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G57 MC2@1.0GHz
    • RAM
      8GB
    • Xem phim
      3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
    • Nghe nhạc
      MP3, WAV, WMA, eAAC+
    • Ghi âm
    • Xem phim
      MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
    • Nghe nhạc
      MP3, WAV, WMA, eAAC+
    • Ghi âm
      • 2G
        GSM 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz
      • 3G
        HSDPA 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz
      • 4G
        4G LTE Cat 4
      • Wifi
        802.11a/b/g/n/ac Wi‑Fi
      • GPS
        A-GPS và GLONASS
      • Bluetooth
        Có,V4.0
      • GPRS/EDGE
      • 2G
        GSM : 850/900/1800/1900MHz
      • 3G
        WCDMA : 850/900/1700/1900/2100MHz
      • 4G
        LTE
      • Wifi
        802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
      • GPS
        A-GPS và GLONASS
      • Bluetooth
      • Kết nối USB
        Micro USB
      • 3G
        3G: Band 1/5/8
      • 4G
        4G: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
      • Wifi
        Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.3
      • Kết nối USB
        Type-C
      • Kích thước
        138.1 x 67 x 6.9 mm
      • Kích thước
        158.18 x 82.3 x 7.75 mm
      • Kích thước
        Màu Orange: 160.8 x 73.8 x 7.85 mm. Màu Black: 160.8 x 73.8 x 7.8 mm
      • Loại màn hình
        LED IPS
      • Màu màn hình
        16 Triệu màu
      • Chuẩn màn hình
        HD
      • Độ phân giải
        1334 x 750 pixels
      • Kích thước màn hình
        4.7"
      • Công nghệ cảm ứng
        Cảm ứng đa điểm
      • Loại màn hình
        AMOLED
      • Màu màn hình
        16 triệu màu
      • Chuẩn màn hình
        Full HD
      • Độ phân giải
        1080x1920 pixels
      • Kích thước màn hình
        6''
      • Công nghệ cảm ứng
        Cảm ứng điện dung đa điểm
      • Loại màn hình
        AMOLED
      • Màu màn hình
        16 triệu màu
      • Độ phân giải
        1080 x 2400 (FHD+)
      • Kích thước màn hình
        6.4 inch, màn hình đục lỗ
      • Dung lượng Pin
        1810mAh
      • Loại pin
        Lithium - Ion
      • Dung lượng Pin
        4100 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        5000mAh (Typ)
      • Loại Sim
        Nano Sim
      • Số khe cắm sim
        1 Sim
      • Loại Sim
        Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        2 SIM 2 sóng
      • Loại Sim
        Nano Sim
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
        • Tính năng đặc biệt
          Gắn thẻ địa lý, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama
        • Tính năng đặc biệt
          Sạc nhanh VOOC
          • Trọng lượng
            124 g
          • Trọng lượng
            192 g
          • Trọng lượng
            Màu Orange: Khoảng 182.5g (Bao gồm pin). Màu Black: Khoảng 179.5g (Bao gồm pin)