ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy Note 4"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16 Triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Quad HD
  • Độ phân giải
    1440 x 2560 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.7''
  • Công nghệ cảm ứng
    Điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    AMOLED; 60GHz, Gorilla Glass 3+
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch, màn hình đục lỗ kép
  • Công nghệ cảm ứng
    Đang cập nhật
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Chuẩn màn hình
    Liquid Retina HD
  • Độ phân giải
    828 x 1792 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.1 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực oleophobic (ion cường lực)
  • Chipset
    Exynos 5433
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.3 GHz Cortex-A53 + 1.9 GHz quad-core Cortex-A57
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-T760
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 765G
  • Số nhân CPU
    Đang cập nhật
  • Chip đồ họa (GPU)
    Đang cập nhật
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Apple A13 Bionic
  • Số nhân CPU
    6 nhân
  • RAM
    4 GB
  • Camera sau
    16 MP
  • Camera trước
    3.7 MP
  • Camera sau
    48 MP (IMX586) + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera; F/1.7 + F/2.2 + F/2.4 + F/2.4
  • Camera trước
    32 MP (IMX616) + Cảm biến thông minh AI; F/2.4
  • Camera sau
    Chính 12 MP & Phụ 12 MP
  • Camera trước
    12 MP- Chế độ Slow Motion, Tự động lấy nét, Selfie ngược sáng HDR, Quay video Full HD, Chụp ảnh xoá phông, Quay phim 4K, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Retina Flash, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Danh bạ
    Đang cập nhật
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Loại Sim
    Micro SIM
  • Số khe cắm sim
    1 SIM
  • Loại Sim
    Micro SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    Nano SIM & eSIM
      • Tính năng đặc biệt
        Nhận diện khuôn mặt Face ID- Dolby Audio™, Sạc pin nhanh, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi, Sạc pin không dây, Đèn pin Apple Pay, Sạc pin cho thiết bị khác
      • 2G
        GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
      • 3G
        HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
      • 4G
        LTE
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot
      • GPS
        A-GPS, GLONASS
      • Bluetooth
      • GPRS/EDGE
      • Kết nối USB
        Micro USB
      • Wifi
        2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ ac wave 2
      • GPS
        A-GPS, GLONASS
      • Bluetooth
        5.1
      • GPRS/EDGE
        Đang cập nhật
      • Kết nối USB
        USB Type-C
      • Wifi
        Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot
      • GPS
        BDS, A-GPS, GLONASS
      • Bluetooth
        LE, A2DP, v5.0
      • Kết nối USB
        Lightning
      • Xem phim
        MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
      • Nghe nhạc
        MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
      • Ghi âm
      • Xem phim
        3GP, MP4
      • Nghe nhạc
        MP3
      • Ghi âm
      • Xem phim
        H.264(MPEG4-AVC)
      • Nghe nhạc
        Lossless, MP3, AAC, FLAC
      • Ghi âm
        Có, microphone chuyên dụng chống ồn
      • Kích thước
        153.5 x 78.6 x 8.5 mm
      • Kích thước
        160.3 x 73.9 x 7.7 mm
      • Kích thước
        Dài 150.9 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.3 mm
      • Trọng lượng
        176 g
      • Trọng lượng
        Khoảng 165g (Bao gồm pin)
      • Trọng lượng
        194 g
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
          • Dung lượng Pin
            3220 mAh
          • Loại pin
            Li-Ion
          • Dung lượng Pin
            4015 mAh
          • Loại pin
            Pin chuẩn Li-Po
          • Dung lượng Pin
            3110 mAh
          • Loại pin
            Pin chuẩn Li-Ion- Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây