ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    TFT
  • Độ phân giải
    1920 x 1280 pixels
  • Kích thước màn hình
    10.6"
  • Loại màn hình
    Retina display
  • Màu màn hình
    16 Triệu
  • Độ phân giải
    2160 x 1620 Pixels
  • Kích thước màn hình
    10.2 inches
  • Loại màn hình
    LTPS
  • Độ phân giải
    2560 x 1600
  • Kích thước màn hình
    11"
  • Công nghệ cảm ứng
    120 Hz; 600nit
  • Chipset
    Intel® Core™ M3
  • Số nhân CPU
    1.0 GHz, Turbo boot 2.6 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Intel HD Graphics
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    A10 Fusion
  • Số nhân CPU
    4
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Snapdragon® 8 Gen 1, 2.99GHz, 2.4GHz, 1.7GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno730
  • RAM
    8GB
  • Hệ điều hành
    Windows 10 Home
  • Hệ điều hành
    iPadOS
  • Hệ điều hành
    Android 12
  • Camera sau
    Không
  • Camera trước
    5 MP
  • Quay phim
    Full HD 1080p (1920 x 1080 pixels)
  • Camera sau
    8.0 MP
  • Camera trước
    1.2 MP
  • Quay phim
    1080p HD
  • Camera sau
    13.0 + 6.0 MP; UHD 4K (3840 x 2160)@30fps; Có Flash, Tự động lấy nét, Góc siêu rộng, Đèn Flash
  • Camera trước
    12.0 MP, Góc siêu rộng, Auto-framing
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    256 GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    Micro SD
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    lên đến 1TB
  • Loại Sim
    Không
  • Loại Sim
    eSIM và NanoSIM- 1 khe cắm Sim
  • Loại Sim
    1 SIM + 1 thẻ nhớ riêng
  • 3G
    Không
  • 4G
    Không
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
  • GPS
    A-GPS, GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    V4.1
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n/ac
  • GPS
    GPS/GNSS
  • Bluetooth
    v4.2
  • Kết nối USB
    Lightning
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4G+5GHz+6GHz, HE160, MIMO, 1024-QAM
  • GPS
    GPS,Glonass,Beidou,Galileo,QZSS
  • Bluetooth
    5.2, A2DP,AVRCP,DI,HFP,HID,HOGP,HSP,MAP,OPP,PAN,PBAP
  • 5G
    Hỗ trợ 5G
  • Kết nối USB
    Type C
  • Kết nối khác
    Smart Switch (PC version)
    • Xem phim
      True
    • Nghe nhạc
      True
    • Ghi âm
    • Ứng dụng văn phòng
      Hỗ trợ bàn phím và bút
    • Ứng dụng khác
      Hỗ trợ Smart Keyboard và bút cảm ứng Apple Pencil
    • Xem phim
      MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
    • Nghe nhạc
      MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTTL,RTX,OTA
    • Ghi âm
      Ghi âm môi trường
    • Kích thước
      260.3 x 178.2 x 8.9 mm
    • Kích thước
      250.6 x 174.1 x 7.5 mm
    • Kích thước
      Dài 165.3 mm - Ngang 253.8 mm - Dày 6.3 mm
    • Trọng lượng
      640 g
    • Trọng lượng
      493 g
    • Trọng lượng
      507gr
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
        • Dung lượng Pin
          4000 mAh
        • Loại pin
          Lithium - Ion
        • Dung lượng Pin
          32.4Wh
        • Loại pin
          Lithium polymer
        • Dung lượng Pin
          8000 mAh
        • Loại pin
          Li-Ion; Sạc nhanh 45W