ViettelStore
So sánh "ĐTDĐ Nokia 6"
  • ĐTDĐ Nokia 6

    ĐTDĐ Nokia 6

    2.990.000 ₫
  • Realme 3 4GB/64GB

    Realme 3 4GB/64GB

    4.990.000 ₫
  • Vivo Y36 (8+128GB)

    Vivo Y36 (8+128GB)

    4.890.000 ₫
    Khách hàng lựa chọn 1 trong 3 khuyến mại sau:

    Khuyến mại 1: Trả góp 0% trên giá 5.190.000đ

    Khuyến mại 2: Tặng phiếu mua hàng 100.000đ hoặc Tặng SIM data kèm 01 tháng gói cước V90B (30GB data/tháng, free nội mạng dưới 10p, 30p ngoại mạng) trị giá 140K

    Khuyến mại 3: (Áp dụng cho khách hàng mua Online): Giảm ngay 300.000đ (Đã trừ vào giá)

    Ưu đãi thêm:
    - Giảm 50% tối đa 100.000đ cho giá trị giao dịch đầu tiên của khách hàng mới khi thanh toán qua Kredivo hoặc Giảm 5% tối đa 200.000đ trên giá trị giao dịch trả góp kỳ hạn 6 hoặc 12 tháng (Giá trị giao dịch trả góp tối thiểu 700.000đ) qua Kredivo
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), Bảo hành mở rộng chỉ từ 500đ/ngày
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 Triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD
  • Độ phân giải
    1080 x 1920 pixels
  • Kích thước màn hình
    5,5”
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1520 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.22 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Glass
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2388 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.64 inches - Tần số quét 90 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 430
  • Số nhân CPU
    8 nhân 64 bit 1.4 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 505
  • RAM
    3GB
  • Chipset
    MediaTek Helio P60 8 nhân 64-bit
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.1 GHz Cortex-A73 & 4 nhân 2.0 GHz Cortex-A53
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G72 MP3
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 680
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    16 MP
  • Camera trước
    8 MP
  • Camera sau
    13 MP + 2 MP (2 Camera) Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Làm đẹp (Beautify)
  • Camera trước
    13 MP Selfie ngược sáng HDR, Chế độ làm đẹp, Tự động lấy nét
  • Camera sau
    50 MP ƒ/1.8 + 2 MP ƒ/2.4; Đèn Flash; Phơi sáng kép, Chuyên nghiệp (Pro), Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS), HDR, Siêu độ phân giải, Làm đẹp, Live Photo, Bộ lọc màu, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Ban đêm (Night Mode), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Zoom kỹ thuật số
  • Camera trước
    16 MP ƒ/2.45
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng vân tay, Mặt kính 2.5D, Sạc pin nhanh
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt
  • Tính năng đặc biệt
    Kháng nước, bụi: IP54; Jack tai nghe: 3.5 mm; Mở khoá khuôn mặt; Mở khoá vân tay cạnh viền; Trợ lý ảo Jovi; Chế độ đơn giản (Giao diện đơn giản); Cử chỉ thông minh; Âm thanh Hi-Res Audio; Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình; Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Chặn cuộc gọi; Chặn tin nhắn; Đa cửa sổ (chia đôi màn hình); Mở rộng bộ nhớ RAM; Cảm biến trọng lực, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, La bàn điện tử, Nhận dạng vân tay, Con quay hồi chuyển thực thể
  • Loại Sim
    Nano sim
  • Số khe cắm sim
    2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    2 Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • 2G
    850/900/1800/1900
  • 3G
  • 4G
    LTE Cat 4
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    v4.2
  • GPRS/EDGE
    A-GPS, GLONASS
  • Kết nối USB
    Micro USB, OTG
  • 2G
    GSM: 850/900/1800/1900MHz
  • 3G
    GSM: 850/900/1800/1900MHz WCDMA: Bands 1/5/8
  • 4G
    FDD-LTE: Bands 1/3/5/8, TD-LTE: Bands 38/40/41
  • Wifi
    802.11b/g/n, 2.4GHz
  • GPS
    GPS/A-GPS/Gnolass
  • Bluetooth
    Bluetooth 4.2
  • Kết nối USB
    Micro-USB
  • 3G
    B1/B5/B8
  • 4G
    4G FDD-LTE: B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28; 4G TDD-LTE: B38/B40/B41(194M)
  • Wifi
    Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi hotspot; Wi-Fi Direct; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
  • GPS
    GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO, QZSS
  • Bluetooth
    5
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Xem phim
    H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263
  • Nghe nhạc
    Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA
  • Ghi âm
  • Xem phim
    3GP, MP4, AVI, WMV
  • Nghe nhạc
    AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
  • Ghi âm
  • Xem phim
    MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF
  • Nghe nhạc
    AAC, WAV, M4A, MP3, MP2, MP1, MIDI, OGG, APE, FLAC
  • Ghi âm
    Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
  • Kích thước
    154 x 75.8 x 8.4 mm
  • Kích thước
    156.1 x 75.6 x 8.3 mm
  • Kích thước
    Dài 164.06 mm - Ngang 76.17 mm - Dày 8.07 mm
  • Trọng lượng
    169 g
  • Trọng lượng
    175g
  • Trọng lượng
    202 g
  • Thời gian bảo hành
    12 tháng
      • Dung lượng Pin
        3000 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        4230 mAh
      • Loại pin
        Pin chuẩn Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh (typ); 44 W; Sạc pin nhanh; Tiết kiệm pin
      • Loại pin
        Li-Po