ViettelStore
So sánh "ĐTDĐ Nokia 6"
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
    • Camera sau
      16 MP
    • Camera trước
      8 MP
    • Camera sau
      13 MP + 2 MP (2 Camera) Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Làm đẹp (Beautify)
    • Camera trước
      13 MP Selfie ngược sáng HDR, Chế độ làm đẹp, Tự động lấy nét
      • Chipset
        Qualcomm Snapdragon 430
      • Số nhân CPU
        8 nhân 64 bit 1.4 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 505
      • RAM
        3GB
      • Chipset
        MediaTek Helio P60 8 nhân 64-bit
      • Số nhân CPU
        4 nhân 2.1 GHz Cortex-A73 & 4 nhân 2.0 GHz Cortex-A53
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G72 MP3
      • RAM
        4 GB
        • Xem phim
          H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263
        • Nghe nhạc
          Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA
        • Ghi âm
        • Xem phim
          3GP, MP4, AVI, WMV
        • Nghe nhạc
          AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
        • Ghi âm
          • 2G
            850/900/1800/1900
          • 3G
          • 4G
            LTE Cat 4
          • Wifi
            Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
          • GPS
            A-GPS, GLONASS
          • Bluetooth
            v4.2
          • GPRS/EDGE
            A-GPS, GLONASS
          • Kết nối USB
            Micro USB, OTG
          • 2G
            GSM: 850/900/1800/1900MHz
          • 3G
            GSM: 850/900/1800/1900MHz WCDMA: Bands 1/5/8
          • 4G
            FDD-LTE: Bands 1/3/5/8, TD-LTE: Bands 38/40/41
          • Wifi
            802.11b/g/n, 2.4GHz
          • GPS
            GPS/A-GPS/Gnolass
          • Bluetooth
            Bluetooth 4.2
          • Kết nối USB
            Micro-USB
            • Kích thước
              154 x 75.8 x 8.4 mm
            • Kích thước
              156.1 x 75.6 x 8.3 mm
              • Loại màn hình
                IPS LCD
              • Màu màn hình
                16 Triệu màu
              • Chuẩn màn hình
                Full HD
              • Độ phân giải
                1080 x 1920 pixels
              • Kích thước màn hình
                5,5”
              • Công nghệ cảm ứng
                Cảm ứng điện dung đa điểm
              • Loại màn hình
                IPS LCD
              • Độ phân giải
                HD+ (720 x 1520 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6.22 inch
              • Công nghệ cảm ứng
                Corning Glass
                • Dung lượng Pin
                  3000 mAh
                • Loại pin
                  Li-Ion
                • Dung lượng Pin
                  4230 mAh
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Ion
                  • Loại Sim
                    Nano sim
                  • Số khe cắm sim
                    2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
                  • Loại Sim
                    Nano Sim
                  • Số khe cắm sim
                    2
                    • Thời gian bảo hành
                      12 tháng
                        • Tính năng đặc biệt
                          Mở khóa bằng vân tay, Mặt kính 2.5D, Sạc pin nhanh
                        • Tính năng đặc biệt
                          Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt
                          • Trọng lượng
                            169 g
                          • Trọng lượng
                            175g