ViettelStore
So sánh "ĐTDĐ Samsung Galaxy Note 8 N950"
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không gới hạn
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ đến 256GB
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Camera sau
    2 camera 12 MP, Đèn Flash, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Chế độ chụp chuyên nghiệp
  • Camera trước
    8 MP, Videocall, Selfie ngược sáng HDR, Chụp bằng giọng nói, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Selfie bằng cử chỉ, Camera góc rộng
  • Camera sau
    Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 8 MP; 4K 2160p@60fps, 4K 2160p@30fps, FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@60fps; Đèn Flash; AI Camera; Ban đêm (Night Mode); Quay chậm (Slow Motion); Xóa phông; Zoom quang học; Chạm lấy nét; Toàn cảnh (Panorama); Chống rung quang học (OIS); Làm đẹp (Beautify); Tự động lấy nét (AF); Nhận diện khuôn mặt; HDR; Làm đẹp; Zoom kỹ thuật số; Góc rộng (Wide); Góc siêu rộng (Ultrawide)
  • Camera trước
    32 MP; Xóa phông; Flash màn hình; Quay video HD; Nhận diện khuôn mặt; Làm đẹp; Quay video Full HD; Tự động lấy nét (AF)
  • Camera sau
    Chính 50 MP ƒ/1.8 OIS (Rộng) & Phụ 12 MP ƒ/2.2 (Siêu Rộng), 5 MP ƒ/2.4 (Cận cảnh); Tự động lấy nét (AF); HDR; Làm đẹp; Zoom quang học; AI Camera; Chống rung quang học (OIS); Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Góc siêu rộng (Ultrawide); Góc rộng (Wide)
  • Camera trước
    32 MP ƒ/2.2; Làm đẹp; Góc rộng (Wide)
  • Chipset
    Exynos 8895 8 nhân 64-bit
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.3 GHz và 4 nhân 1.7 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G71 MP20
  • RAM
    6 GB
  • Chipset
    Snapdragon 865 8 nhân
  • Số nhân CPU
    1 nhân 2.84 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 650
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Exynos 1380
  • RAM
    8 GB
  • Xem phim
    H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
  • Nghe nhạc
    Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC
  • Ghi âm
    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
  • Xem phim
    3GP MP4 WMV AVI
  • Nghe nhạc
    WMA WAV MP3
  • Xem phim
  • Nghe nhạc
  • Ghi âm
    Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
  • 3G
  • 4G
    4G LTE Cat 16
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
  • GPRS/EDGE
    A-GPS, GLONASS
  • Kết nối USB
    USB Type-C, Kết nối nhanh™, OTG, Miracast, NFC
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi MIMO; Wi-Fi hotspot; Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi Direct
  • GPS
    A-GPS; GALILEO; BDS; GLONASS
  • Bluetooth
    LE; A2DP; v5.0
  • Kết nối USB
    Type-C, Kết nối khác OTG, NFC
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac; Wi-Fi Direct; Wi-Fi hotspot; Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi MIMO
  • GPS
    GPS; GLONASS; GALILEO; QZSS; BEIDOU
  • Bluetooth
    5.3
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Kích thước
    162,5 x 74,6 x 8,6 mm
  • Kích thước
    Dài 159.8 mm - Ngang 74.5 mm - Dày 8.4 mm
  • Kích thước
    Dài 158.2 mm - Ngang 76.7 mm - Dày 8.2 mm
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Chuẩn màn hình
    Corning Gorilla Glass 5
  • Độ phân giải
    2K (1440 x 2960 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.3"
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Chuẩn màn hình
    Tần số quét 120 Hz
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.4" - Tần số quét 120 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
  • Dung lượng Pin
    3300 mAh
  • Loại pin
    Li-Ion
  • Dung lượng Pin
    4500 mAh
  • Loại pin
    Li-Ion; Sạc ngược không dây; Sạc pin nhanh; Sạc không dây; Hỗ trợ sạc tối đa 25 W
  • Dung lượng Pin
    5000 mAh; Sạc nhanh 25 W
  • Loại pin
    Li-Po
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2 SIM, Hỗ trợ 4G
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
  • Loại Sim
    2 Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng vân tay, Quét mống mắt. Chống nước, chống bụi. Màn hình Vô cực: Màn hình không viền, cong tràn hai cạnh, được bao phủ hoàn toàn bằng kính.
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình; Không gian thứ hai (Thư mục bảo mật); Chế độ trẻ em (Samsung Kids); Tối ưu game (Game Booster); Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng); Chống nước IP68
  • Tính năng đặc biệt
    Vân tay trong màn hình; Cổng sạc Type-C; Samsung Wallet; Quà tặng Galaxy; Smart Switch; IP67; Loa kép âm thanh vòm Dolby Atmos; Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình
  • Trọng lượng
    195 g
  • Trọng lượng
    190 g
  • Trọng lượng
    202 g