ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Chuẩn màn hình
    Corning Gorilla Glass 5
  • Độ phân giải
    2K (1440 x 2960 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.3"
  • Loại màn hình
    AMOLED 90Hz, Gorilla Glass 5
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.43 inch, màn hình đục lỗ
    • Chipset
      Exynos 8895 8 nhân 64-bit
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.3 GHz và 4 nhân 1.7 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G71 MP20
    • RAM
      6 GB
    • Chipset
      Dimensity 900 5G, tối đa 2.4GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G78 MC4
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        2 camera 12 MP, Đèn Flash, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Chế độ chụp chuyên nghiệp
      • Camera trước
        8 MP, Videocall, Selfie ngược sáng HDR, Chụp bằng giọng nói, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Selfie bằng cử chỉ, Camera góc rộng
      • Camera sau
        64MP (Chính) + 8MP (Góc rộng) + 2MP (Marco), F/1.7 + F/2.25 + F/2.4, Đèn flash sau
      • Camera trước
        32MP, F/2.4
        • Danh bạ
          Không gới hạn
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ đến 256GB
        • Bộ nhớ trong
          256GB
        • Thẻ nhớ ngoài
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
          • Loại Sim
            Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            2 SIM, Hỗ trợ 4G
          • Loại Sim
            Dual nano-SIM
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa bằng vân tay, Quét mống mắt. Chống nước, chống bụi. Màn hình Vô cực: Màn hình không viền, cong tràn hai cạnh, được bao phủ hoàn toàn bằng kính.
                • 3G
                • 4G
                  4G LTE Cat 16
                • Wifi
                  Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
                • GPS
                  A-GPS, GLONASS
                • Bluetooth
                  v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
                • GPRS/EDGE
                  A-GPS, GLONASS
                • Kết nối USB
                  USB Type-C, Kết nối nhanh™, OTG, Miracast, NFC
                • 2G
                  850/900/1800/1900
                • 3G
                  Band 1/2/4/5/6/8/19
                • 4G
                  Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66
                • 5G
                  n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/66/77/78
                • Wifi
                  Wifi 6, 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ax
                • GPS
                • Bluetooth
                  5.2
                • Kết nối USB
                  Type C
                  • Xem phim
                    H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
                  • Nghe nhạc
                    Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC
                  • Ghi âm
                    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                      • Kích thước
                        162,5 x 74,6 x 8,6 mm
                      • Kích thước
                        160.6 x 73.2 x 7.8 mm
                        • Trọng lượng
                          195 g
                        • Trọng lượng
                          Khoảng 173g (Bao gồm pin)
                          • Dung lượng Pin
                            3300 mAh
                          • Loại pin
                            Li-Ion
                          • Dung lượng Pin
                            4500mAh (Typ),
                          • Loại pin
                            Siêu sạc nhanh superVOOC 2.0 65W
                            • ĐTDĐ Samsung Galaxy Note 8 N950
                              ĐTDĐ Samsung Galaxy Note 8 N950
                            • Oppo Reno7 5G
                              Oppo Reno7 5G