ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LED-backlit IPS LCD
  • Chuẩn màn hình
    Kính oleophobic (ion cường lực)
  • Độ phân giải
    750 x 1334 pixel
  • Kích thước màn hình
    4,7 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    2400*1080
  • Kích thước màn hình
    6.67''
  • Công nghệ cảm ứng
    120Hz; 1000 nits; Corning Gorilla Glass Victus
    • Chipset
      Apple A11 Bionic 64 bit
    • Số nhân CPU
      6 nhân (2 nhân hiệu năng cao, 4 nhân tiết kiệm pin)
    • Chip đồ họa (GPU)
      Đang cập nhật
    • RAM
      2 GB
    • Chipset
      Qualcomm® Snapdragon™ 888;
    • Chip đồ họa (GPU)
      Qualcomm® Adreno™ 660
    • RAM
      12GB
      • Camera sau
        12.0 MP, khẩu độ F/1.8, chống rung quang học
      • Camera trước
        7 MP, khẩu độ F/2.2
      • Camera sau
        108MP góc rộng +8MP góc siêu rộng+5MP chụp cận cảnh; 8K 7680x4320 ở tốc độ 30 fps; 4K 3840x2160 ở tốc độ 60 fps; 4K 3840x2160 ở tốc độ 30 fps; 1080p 1920x1080 ở tốc độ 60 fps; 1080p 1920x1080 ở tốc độ 30 fps 720p 1280x720 ở tốc độ 30 fps; Hỗ trợ đèn flash; Chế độ ban đêm; Chế độ ban đêm AI; AI Erase 2.0; Chế độ Long Exposure (Phơi sáng lâu) có sáu hiệu ứng (Đám đông di chuyển, Neon trails, Tranh sơn dầu, Bức tranh ánh sáng, Bầu trời sao và Sao rơi; Photo Clones; Chế độ 108 MP; Chế độ tài liệu
      • Camera trước
        16MP ; Chế độ selfie ban đêm; HDR Video; Làm đẹp
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          256GB
          • Tính năng đặc biệt
            Chống nước: chuẩn IP67, Sạc nhanh, sạc đầy 50% trong 30p. Hỗ trợ sạc không dây. Bảo mật vân tay.
          • Tính năng đặc biệt
            Hỗ trợ công nghệ Dolby Atmos®; Chứng nhận âm thanh Hi-res; Sạc đầy 100% sau 17 phút (Điều kiện phòng thí nghiệm); Quay phim HDR10+; Video 8K; RAM LPDDR5 + bộ nhớ UFS 3.1; Nhân bản ứng dụng Âm thanh bởi Harman-kardon
            • Loại Sim
              Nano
            • Số khe cắm sim
              1 Sim
            • Loại Sim
              Nano Sim
            • Số khe cắm sim
              2
              • 3G
              • 4G
                LTE Cat 16
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                v5.0, A2DP, LE, EDR
              • Kết nối USB
                Lightning, NFC, OTG
              • 2G
              • 3G
              • 4G
              • Wifi
                Wifi a/b/g/n/ac/ax 2.4Ghz + 5ghz
              • 5G
              • GPS
                GPS: L1 + L5 | Galileo: E1+E5a | GLONASS: G1 | Beidou
              • Bluetooth
                Bluethooth 5.2
              • Kết nối USB
                Type-C
                • Xem phim
                  H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
                • Nghe nhạc
                  Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA9, WMA, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                • Xem phim
                  MP4, AVI,MOV
                • Nghe nhạc
                  MP3, OGG, FLAC, MIDI
                • Ghi âm
                  Ghi âm môi trường; Ghi âm cuộc gọi
                  • Kích thước
                    138.4 mm x 67.3 mm x 7.3 mm
                  • Kích thước
                    Dài 164.1 mm - Ngang 76.9mm - Dày 8.8 mm
                    • Trọng lượng
                      148g
                    • Trọng lượng
                      204g
                      • Dung lượng Pin
                        1821 mAh, 14h thoại, 12h dùng mạng, 13h Video, 40h nghe nhạc.
                      • Loại pin
                        Pin chuẩn Li-Ion
                      • Dung lượng Pin
                        5000 mAh
                      • Loại pin
                        Li-po; Sạc nhanh Xiaomi HyperCharge 120 W