ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu
  • Độ phân giải
    Full HD 1080 x 1920 pixel
  • Kích thước màn hình
    5.5"
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    2400×1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.44 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Chipset
      Mediatek Helio P25 Lite 8 nhân
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.39 GHz & 4 nhân 1.69 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-T880MP2
    • RAM
      4 GB
    • Số nhân CPU
      Qualcomm Snapdragon 665
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        13 MP, F1.7 + 5 MP, F1.9 có đèn flash LED
      • Camera trước
        16 Mp, F1.9 có đèn flash LED
      • Camera sau
        Sau 48MP AF + 8MP AF (Góc Siêu Rộng, Siêu Cận) + 2MP FF Chân Dung Xóa Phông; Sau: Camera Chính f/1.8, Góc Siêu Rộng/Siêu Cận f/2.2, Chân Dung Xóa Phông f/2.4; Đèn Flash camera sau; Sau: Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Phim, Chụp Đêm, AR Stickers, Toàn Cảnh, Live Photo, Chuyên Nghiệp, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, 48MP, DOC
      • Camera trước
        Trước 32MP FF; Trước: f/2.0; Trước: Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Phim, Chụp Đêm, AR Stickers, Toàn Cảnh, Live Photo
        • Bộ nhớ trong
          32 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256 GB
        • Bộ nhớ trong
          128GB
          • Loại Sim
            Nano Sim
          • Số khe cắm sim
            2 sim hoặc 1 sim + 1 thẻ nhớ
          • Số khe cắm sim
            2 SIMs 2 sóng
            • Tính năng đặc biệt
              Bảo mật Vân tay 1 chạm, Nhận diện khuôn mặt
                • 3G
                • 4G
                  LTE Cat 6
                • Wifi
                  802.11 a/b/g/n 2.4+5GHz
                • GPS
                  A-GPS, GLONASS
                • Bluetooth
                  Bluetooth v4.2
                • Kết nối USB
                  USB 2.0
                • 2G
                  B2/3/5/8
                • 3G
                  B1/5/8
                • 4G
                  B1/3/5/7/8; B38/39/40/41
                • Wifi
                  2.4GHz, 5GHz
                • GPS
                  GPS, BeiDou, Galileo, GLONASS
                • Bluetooth
                  Bluetooth 5.0
                  • Xem phim
                    MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
                  • Nghe nhạc
                    MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
                  • Ghi âm
                  • Xem phim
                    MP4, 3GPP, AVI, WMV, RMVB, MKV, FLV
                  • Nghe nhạc
                    WAV, AAC, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
                  • Ghi âm
                    • Kích thước
                      152.4 x 74.7 x 7.9 mm
                    • Kích thước
                      161.00*74.08*7.83mm
                      • Trọng lượng
                        180g
                      • Trọng lượng
                        171g
                        • Dung lượng Pin
                          3000 mAh
                        • Loại pin
                          Pin chuẩn Li-Ion
                        • Dung lượng Pin
                          4100mAh
                        • Loại pin
                          (TYP), Fast Charging, 33W (11V/3A)
                          • ĐTDĐ Samsung J7 Plus C710
                            ĐTDĐ Samsung J7 Plus C710
                          • Vivo V20 SE
                            Vivo V20 SE