ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED Cong tràn hai cạnh
  • Màu màn hình
    16M
  • Độ phân giải
    1440 x 2560 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.7''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2440 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.67"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
    • Chipset
      Exynos 8890, 4 nhân 2.6 GHz và 4 nhân 1.6 GHz
    • Số nhân CPU
      8 nhân 64-bit
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-T880 MP12
    • RAM
      4 GB
    • Chipset
      Snapdragon 865 8 nhân
    • Số nhân CPU
      1 nhân 2.84 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 650
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        12 MP, f1.7
      • Camera trước
        5.0 MP, f1.7
      • Camera sau
        Chính 108 MP & Phụ 13 MP, 5 MP, Quay phim: 4K 2160p@60fps 4K 2160p@30fps 8K 4320p@30fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@120fps, HD 720p@120fps Đèn Flash, A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp, Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide)
      • Camera trước
        20 MP, Xoá phông, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp, Full HD, Tự động lấy nét (AF), A.I Camera
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          64 GB (Bộ nhớ khả dụng 52.1 GB)
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256 GB
        • Bộ nhớ trong
          256GB
          • Loại Sim
            Nano sim
          • Số khe cắm sim
            2 Sim hoặc 1 Sim + 1 thẻ nhớ
          • Loại Sim
            Nano sim
          • Số khe cắm sim
            02
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa bằng vân tay, Chống nước, chống bụi, Quét mống mắt, Sạc pin không dây, Sạc pin nhanh. Gia tốc, Áp suất kế, Cảm biến vân tay, Cảm biến Gyro, Cảm biến Geomagnetic, Cảm biến Hall, Cảm biến HR, Cảm biến quét mống mắt, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng RGB
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khoá vân tay cạnh viền, Mở khoá khuôn mặt, Chặn cuộc gọi, Đèn pin, Tản nhiệt bằng chất lỏng, Nhân bản ứng dụng, Chặn tin nhắn
              • 2G
                GSM 850/900/1800/1900
              • 3G
                HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
              • 4G
                LTE Cat 9
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                Bluetooth v4.2
              • Kết nối USB
                USB Type-C, NPC
              • 2G
                GSM: B2/3/5/8
              • 3G
                WCDMA:B1/2/4/5/8
              • 4G
                4G: LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/20/28/32; 4G: LTE TDD: B38/40/41
              • Wifi
                Supported protocols: Wi-Fi 4, Wi-Fi 5, Wi-Fi 6 and 802.11a/b/g; Supports 2.4GHz Wi-Fi / 5GHz Wi-Fi; Supports 2x2 MIMO, 8x8 Sounding for MU-MIMO, WiFi Direct,WiFi Display
              • GPS
                GPS: L1+L5| Galileo: E1+E5a | GLONASS: G1 | Beidou; A-GPS supplementary positioning | Electronic compass | Wireless network | Data network
              • Bluetooth
                Bluetooth 5.1
              • Kết nối USB
                USB-C reversible connector port
                • Xem phim
                  MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
                • Nghe nhạc
                  MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                • Xem phim
                  MP4丨M4V丨MKV丨AVI丨WMV丨WEBM丨3GP丨3G2丨ASF Supports HDR display when playing HDR10 video content
                • Nghe nhạc
                  Supports audio formats such as MP3, FLAC, APE, AAC, OGG, WAV, WMA, AMR, AWB Hi-Res Audio certified
                  • Kích thước
                    153.5 x 73.9 x 7.9 mm
                  • Kích thước
                    Height: 165.1mm Width: 76.4mm Thickness: 9.33mm Weight: 218g (Mi 10T Pro)
                    • Trọng lượng
                      169 g
                    • Trọng lượng
                      218 g
                      • Thời gian bảo hành
                        12 tháng
                          • Dung lượng Pin
                            3200 mAh
                          • Loại pin
                            Li-Ion
                          • Dung lượng Pin
                            5000mAh (typ)
                          • Loại pin
                            33W wired fast charge 33W fast charger in-box USB-C reversible connector port
                            • Note FE
                              Note FE
                            • Xiaomi Mi 10T Pro 5G 8/256GB
                              Xiaomi Mi 10T Pro 5G 8/256GB