ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Retina HD with 3D touch
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    HD
  • Độ phân giải
    1920 x 1080 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.5''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm (cảm ứng lực)
  • Chuẩn màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.7"
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực
  • Chipset
    Apple A9 64-bit (chip đồng xử lý M9)
  • Số nhân CPU
    Dual-core 1.84 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR GT7600
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Snapdragon 730 8 nhân
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 618
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    Snapdragon 720G 8 nhân
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.3 Ghz & 6 nhân 1.8 Ghz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 618
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    12 MP (Live photos)
  • Camera trước
    5 MP (Retina Flash)
  • Camera sau
    Chính 64 MP & Phụ 12 MP, 5 MP, 5 MP
  • Camera sau
    Chính 64 MP & Phụ 12 MP, 5 MP, 5 MP; FullHD 1080p@30fps, HD 720p@240fps, 4K 2160p@30fps, Đèn Flash, Ban đêm (Night Mode), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Zoom quang học, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp, Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide)
  • Camera trước
    32 MP, Xóa phông, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF)
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm ứng lực 3D touch
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình; Sạc pin nhanh; Đèn pin; Chặn tin nhắn; Mặt kính 2.5D; Màn hình luôn hiển thị AOD; Chặn cuộc gọi
  • Tính năng đặc biệt
    Kháng nước, kháng bụi, Âm thanh Dolby Audio; Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    1 SIM
  • Loại Sim
    2 Nano SIM
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2 Nano SIM
  • 2G
    GSM 850/900/1800/1900
  • 3G
    UMTS/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz)
  • 4G
    LTE Cat 6
  • Wifi
    802.11a/b/g/n/ac with MIMO
  • GPS
    GPS and GLONASS
  • Bluetooth
    Bluetooth 4.2
  • Kết nối USB
    Lighting
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    BDS, A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    A2DP, LE, v5.0
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • Wifi
    Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
  • GPS
    GLONASS, BDS, A-GPS, GALILEO
  • Bluetooth
    v5.0
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Xem phim
    MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX
  • Nghe nhạc
    MP3, WAV, WMA, eAAC+, AMR
  • Ghi âm
  • Xem phim
    3GP, MP4, AVI, WMV
  • Nghe nhạc
    AMR, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
  • Ghi âm
    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
  • Xem phim
    WMV, 3GP, AVI, MP4
  • Nghe nhạc
    WAV, Midi, FLAC, AMR, OGG, AAC, WMA, MP3
  • Ghi âm
  • Kích thước
    158.2 x 77.9 x 7.3 mm
  • Kích thước
    Dài 163.6 mm - Ngang 76 mm - Dày 7.7 mm
  • Kích thước
    Dài 159.9 mm - Ngang 75.1 mm - Dày 8.4 mm
  • Trọng lượng
    192 g
  • Trọng lượng
    179 g
  • Trọng lượng
    189 g
  • Thời gian bảo hành
    12 tháng
  • Thời gian bảo hành
    12 tháng
  • Thời gian bảo hành
    12 Tháng
  • Dung lượng Pin
    2750 mAh
  • Loại pin
    Li-Ion
  • Dung lượng Pin
    4500 mAh
  • Loại pin
    Pin chuẩn Li-Ion; Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
  • Dung lượng Pin
    4500 mAh
  • Loại pin
    Li-Ion, Sạc pin nhanh, Hỗ trợ sạc tối đa 25 W; Sạc kèm theo máy 15 W