ViettelStore
So sánh "Oppo F5 6GB"
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không hỗ trợ
  • Camera sau
    16 MP - f1.8
  • Camera trước
    20 MP - f2.0
  • Camera sau
    16 MB
  • Camera trước
    16 MB
  • Camera sau
    Cảm biến chính 64 MP f/1.7 PDAF; Cảm biến chiều sâu 2 MP f/2.4; Cảm biến QVGA
  • Camera trước
    32 MP f/2.5
  • Chipset
    Helio P23 Octa - Core (8 nhân)
  • Số nhân CPU
    Chip 8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mali G71 MP2 770 MHz
  • RAM
    6 GB
  • Chipset
    Exynos 7880
  • Số nhân CPU
    Exynos 7880, 1.9 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-T830MP2
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G99
  • Số nhân CPU
    Octa-core (2 x 2.2 GHz Cortex-A76 & 6 x 2.0 GHz Cortex-A55)
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G57 MC2
  • RAM
    8 GB
  • Xem phim
    MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
  • Nghe nhạc
    MP3, WAV, eAAC+, FLAC
  • Ghi âm
    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
  • Xem phim
    3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
  • Nghe nhạc
    Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA9, WMA, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC
  • Ghi âm
    • 3G
      HSDPA 850 / 900 / 2100
    • 4G
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, WiFi Direct, hotspot
    • GPS
      A-GPS
    • Bluetooth
      v4.2, A2DP, LE
    • Kết nối USB
      Micro USB, OTG
    • 2G
      GSM 850/900/1800/1900
    • 3G
      HSDPA
    • 4G
      LTE Cat 6
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      A-GPS
    • Bluetooth
      v4.2
    • GPRS/EDGE
      A-GPS
    • Kết nối USB
    • 3G
    • 4G
    • Wifi
    • GPS
    • Bluetooth
    • Kết nối USB
      USB Type-C 2.0
    • Kích thước
      156.5 x 76 x 7.5 mm
    • Kích thước
      146.1 x 71.4 x 7.9 mm
    • Kích thước
      Dài 163.4 mm - Ngang 76.7 mm - Dày 8.2 mm
    • Loại màn hình
      LTPS TFT
    • Màu màn hình
      16 triệu màu
    • Độ phân giải
      Full HD+ (1080 x 2160 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6"
    • Công nghệ cảm ứng
      Đa điểm
    • Loại màn hình
      5.2", Super AMOLED, 1080 x 1920 pixels
    • Độ phân giải
      1080 x 1920 pixels
    • Kích thước màn hình
      5.2"
    • Công nghệ cảm ứng
      Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Loại màn hình
      AMOLED
    • Độ phân giải
      Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.67" - Tần số quét 120 Hz
    • Dung lượng Pin
      3200mAh
    • Loại pin
      Li-Ion
    • Dung lượng Pin
      3000 mAh
    • Loại pin
      Li-Ion
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh; 33 W
    • Loại pin
      Li-Po
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2 sim
    • Loại Sim
      Nano sim
    • Số khe cắm sim
      2 sim 2 sóng
    • Loại Sim
      2 Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
        • Tính năng đặc biệt
          Mở khóa bằng khuôn mặt, vân tay, vẽ hình và số. . Cảm biến khoảng cách, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến gia tốc, Cảm biến phương hướng
        • Tính năng đặc biệt
          Mở khóa nhanh bằng vân tay
        • Tính năng đặc biệt
          Cảm biến vân tay trong màn hình
        • Trọng lượng
          Đang cập nhật
        • Trọng lượng
          157 g