ViettelStore
So sánh "Oppo F5 6GB"
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Danh bạ
    Tùy bộ nhớ
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Camera sau
    16 MP - f1.8
  • Camera trước
    20 MP - f2.0
  • Camera sau
    13.0 MP, Tự động lấy nét (AF), Quay video HD, Làm đẹp (Beautify)
  • Camera trước
    Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP, Quay phim FullHD 1080p@30fps
  • Camera sau
    50MP+2MP; f/1.8 (50MP) + f/2.4 (2MP); Đèn Flash
  • Camera trước
    8MP; f/2.0 (8MP)
  • Chipset
    Helio P23 Octa - Core (8 nhân)
  • Số nhân CPU
    Chip 8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mali G71 MP2 770 MHz
  • RAM
    6 GB
  • Chipset
    (Octa 2.0GHz)
  • Số nhân CPU
    Đang cập nhật
  • Chip đồ họa (GPU)
    Đang cập nhật
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 680
  • RAM
    8GB
  • Xem phim
    MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
  • Nghe nhạc
    MP3, WAV, eAAC+, FLAC
  • Ghi âm
    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
  • Xem phim
    Có
  • Nghe nhạc
    Có
  • Ghi âm
    Có
    • 3G
      HSDPA 850 / 900 / 2100
    • 4G
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, WiFi Direct, hotspot
    • GPS
      A-GPS
    • Bluetooth
      v4.2, A2DP, LE
    • Kết nối USB
      Micro USB, OTG
    • Wifi
      802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      Có
    • Bluetooth
      Bluetooth v4.2, A2DP, LE
    • GPRS/EDGE
      Có
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • 2G
      B3/5/8
    • 3G
      B1/5/8
    • 4G
      B1/3/5/7/8/20/28; B38/39/40/41(194M)
    • Wifi
      2.4GHz /5GHz
    • GPS
      Hỗ trợ
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.0
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Kích thước
      156.5 x 76 x 7.5 mm
    • Kích thước
      Dài 163.6 mm - Ngang 75.3 mm - Dày 8.9 mm (TBD)
    • Kích thước
      164.30×76.10×8.38mm
    • Loại màn hình
      LTPS TFT
    • Màu màn hình
      16 triệu màu
    • Độ phân giải
      Full HD+ (1080 x 2160 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6"
    • Công nghệ cảm ứng
      Đa điểm
    • Màu màn hình
      Đang cập nhật
    • Chuẩn màn hình
      HD+
    • Độ phân giải
      720 x 1520 Pixels
    • Kích thước màn hình
      6.5 inchs
    • Công nghệ cảm ứng
      TFT
    • Loại màn hình
      LCD
    • Độ phân giải
      1612x720 (HD+)
    • Kích thước màn hình
      6.55"
    • Công nghệ cảm ứng
      Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Dung lượng Pin
      3200mAh
    • Loại pin
      Li-Ion
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh
    • Loại pin
      Pin chuẩn Li-Ion
    • Dung lượng Pin
      5000mAh (TYP)
    • Loại pin
      18W
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2 sim
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • Số khe cắm sim
      Hai SIM hai sóng (DSDS)
      • Thời gian bảo hành
        12 Tháng
        • Tính năng đặc biệt
          Mở khóa bằng khuôn mặt, vân tay, vẽ hình và số. . Cảm biến khoảng cách, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến gia tốc, Cảm biến phương hướng
        • Tính năng đặc biệt
          Chặn tin nhắn, Chặn cuộc gọi ,Đèn pin,
        • Tính năng đặc biệt
          Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Vân tay; Con quay hồi chuyển
        • Trọng lượng
          Đang cập nhật
        • Trọng lượng
          Đang cập nhật
        • Trọng lượng
          192g