ViettelStore
So sánh "Oppo F5 6GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LTPS TFT
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2160 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6"
  • Công nghệ cảm ứng
    Đa điểm
  • Màu màn hình
    Đang cập nhật
  • Chuẩn màn hình
    HD+
  • Độ phân giải
    720 x 1520 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.5 inchs
  • Công nghệ cảm ứng
    TFT
    • Chipset
      Helio P23 Octa - Core (8 nhân)
    • Số nhân CPU
      Chip 8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      ARM Mali G71 MP2 770 MHz
    • RAM
      6 GB
    • Chipset
      (Octa 2.0GHz)
    • Số nhân CPU
      Đang cập nhật
    • Chip đồ họa (GPU)
      Đang cập nhật
    • RAM
      3 GB
      • Camera sau
        16 MP - f1.8
      • Camera trước
        20 MP - f2.0
      • Camera sau
        13.0 MP, Tự động lấy nét (AF), Quay video HD, Làm đẹp (Beautify)
      • Camera trước
        Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP, Quay phim FullHD 1080p@30fps
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          hỗ trợ tối đa 256 GB
        • Danh bạ
          Tùy bộ nhớ
        • Bộ nhớ trong
          32 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Micro SD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          512 GB
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa bằng khuôn mặt, vân tay, vẽ hình và số. . Cảm biến khoảng cách, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến gia tốc, Cảm biến phương hướng
          • Tính năng đặc biệt
            Chặn tin nhắn, Chặn cuộc gọi ,Đèn pin,
            • Loại Sim
              Nano SIM
            • Số khe cắm sim
              2 sim
            • Loại Sim
              Nano SIM
            • Số khe cắm sim
              2
              • 3G
                HSDPA 850 / 900 / 2100
              • 4G
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, WiFi Direct, hotspot
              • GPS
                A-GPS
              • Bluetooth
                v4.2, A2DP, LE
              • Kết nối USB
                Micro USB, OTG
              • Wifi
                802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                Có
              • Bluetooth
                Bluetooth v4.2, A2DP, LE
              • GPRS/EDGE
                Có
              • Kết nối USB
                USB Type-C
                • Xem phim
                  MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
                • Nghe nhạc
                  MP3, WAV, eAAC+, FLAC
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                • Xem phim
                  Có
                • Nghe nhạc
                  Có
                • Ghi âm
                  Có
                  • Kích thước
                    156.5 x 76 x 7.5 mm
                  • Kích thước
                    Dài 163.6 mm - Ngang 75.3 mm - Dày 8.9 mm (TBD)
                    • Trọng lượng
                      Đang cập nhật
                    • Trọng lượng
                      Đang cập nhật
                        • Thời gian bảo hành
                          12 Tháng
                          • Dung lượng Pin
                            3200mAh
                          • Loại pin
                            Li-Ion
                          • Dung lượng Pin
                            5000 mAh
                          • Loại pin
                            Pin chuẩn Li-Ion